HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG BIẾN TẦN KOC600 ,HƯỚNG DẪN CÀI ĐẶT BIẾN TẦN KCLY KOC600
: Bảng tóm tắt tham số chức năng biến tần KCLY KOC600
“☆” Biểu thị tham số này trong trạng thái vận hành biến tần, có thể sửa đổi “★” Biểu thị tham số này trong trạng thái vận hành biến tần, không thể sửa đổi “●” Biểu thị tham số này chỉ có thể đọc, không thể sửa đổi
“*” Biểu thị tham số này là “tham số nhà máy”, chỉ giới hạn để nhà máy thiết lập
Bảng mã biến tần KCLY KOC600
Mã biến tần KOC600 | Công suất cho tải nặng / 3P / 400V / Dòng điện |
KOC600-R75G/1R5PT4-B | 0.75KW/3PH,380v-440v/2.1A |
KOC600-1R5G/2R2PT4-B | 1.5KW/3PH,380v-440v/3.8A |
KOC600-2R2G/3R7PT4-B | 2.2KW/3PH,380-440v/5.1A |
KOC600-3R7G/5R5PT4-B | 3.7KW/3PH,380-440v/9A |
KOC600-5R5G/7R5PT4-B (Small Size) | 5.5KW/3PH,380-440v/13A |
KOC600-5R5G/7R5PT4-B | 5.5KW/3PH,380-440v/13A |
KOC600-7R5G/011PT4-B | 7.5KW/3PH,380-440v/17A |
KOC600-011G/015PT4-B (Small Size) | 11KW/3PH,380-440v/25A |
KOC600-011G/015PT4-B | 11KW/3PH,380-440v/25A |
KOC600-015G/018PT4-B | 15KW/3PH,380-440v/32A |
KOC600-018G/022PT4-B | 18KW/3PH,380-440v/37A |
KOC600-022G/030PT4-B | 22KW/3PH,380-440v/45A |
KOC600-030G/037PT4 | 30KW/3PH,380-440v/60A |
KOC600-037G/045PT4 | 37KW/3PH,380-440v/75A |
KOC600-045G/055PT4 | 45KW/3PH,380-440v/91A |
KOC600-055G/075PT4 | 55KW/3PH,380-440v/112A |
KOC600-075G/090PT4 | 75KW/3PH,380-440v/150A |
KOC600-090G/110PT4 | 90KW/3PH,380-440v/176A |
KOC600-110G/132PT4 | 110KW/3PH,380-440v/210A |
KOC600-132G/160PT4 | 132KW/3PH,380-440v/253A |
KOC600-160G/200PT4 | 160KW/3PH,380-440v/304A |
KOC600-200G/220PT4 | 200KW/3PH,380-440v/377A |
KOC600-220G/250PT4 | 220KW/3PH,380-440v/426A |
KOC600-160G/200PT4G | 160KW/3PH,380-440v/304A |
KOC600-200G/220PT4G | 200KW/3PH,380-440v/377A |
KOC600-220G/250PT4G | 220KW/3PH,380-440v/426A |
KOC600-250G/280PT4 | 250KW/3PH,380-440v/465A |
KOC600-280G/315PT4 | 280KW/3PH,380-440v/520A |
KOC600-315G/350PT4 | 315KW/3PH,380-440v/585A |
KOC600-250G/280PT4G | 250KW/3PH,380-440v/465A |
KOC600-280G/315PT4G | 280KW/3PH,380-440v/520A |
KOC600-315G/350PT4G | 315KW/3PH,380-440v/585A |
KOC600-355G/400PT4 | 355KW/3PH,380-440v/650A |
KOC600-400G/450PT4 | 400KW/3PH,380-440v/725A |
KOC600-450G/500PT4 | 450KW/3PH,380-440v/820A |
KOC600-355G/400PT4G | 355KW/3PH,380-440v/650A |
KOC600-400G/450PT4G | 400KW/3PH,380-440v/725A |
KOC600-450G/500PT4G | 450KW/3PH,380-440v/820A |
Nguồn vào 1P 220V nguồn ra 3P 380V | |
Mã Biến tần KOC600 | Công suất |
KOC600-R75GT3 | 0.75KW |
KOC600-1R5GT3 | 1.5KW |
KOC600-2R2GT3 | 2.2KW |
KOC600-3R7GT3 | 3.7KW |
KOC600-5R5GT3 | 5.5KW |
KOC600-7R5GT3 | 7.5KW |
KOC600-011GT3 | 11KW |
KOC600-015GT3 | 15KW |
Mã hàm | Tên chức năng KOC600 | Mô tả | Giá trị | Sửa đổi |
b0 nhóm chức năng cơ bản | ||||
b0-00 | Lựa chọn loại động cơ | Hàng đơn vị: Chọn động cơ 1 | 0 | ★ |
Hàng chục: Chọn động cơ 2 | ||||
0: Động cơ không đồng bộ | ||||
1: Động cơ đồng bộ nam châm vĩnh cửu | ||||
Hàng đơn vị: Chọn điều khiển động cơ 1 | ||||
Hàng chục: Chọn điều khiển động cơ 2 | ||||
0: Điều khiển Vecter cảm ứng không tốc độ (SVC) | ||||
b0-01 | Lựa chọn động cơ và phương thức điều khiển | 1: Điều khiển Vecter cảm ứng có tốc độ (FVC) | 2 | ★ |
2: Điều khiển V/F | ||||
Hàng trăm, Hàng nghìn: Bảo lưu | ||||
Hàng vạn: Lựa chọn động cơ | ||||
0: Động cơ 1 | ||||
1: Động cơ 2 | ||||
b0-02 | Lệnh chạy | 0: Điều khiển bàn phím(Đèn LED tắt) | 0 | ★ |
1: Điều khiển terminal(Đèn LED bật) | ||||
2: Điều khiển bằng truyền thông(Đèn LED nhấp nháy) | ||||
b0-03 | Lệnh điều khiển tần số X | 0: Cài đặt nút ấn bàn phím (cài đặt trước tần số b0-12,UP/DOWN có thể thay đổi, mất nguồn không lưu lại) | 10 | ★ |
1: Cài đặt nút ấn bàn phím (cài đặt trước tần số b0-12, UP/DOWN có thể sửa, mất nguồn vẫn lưu dữ liệu) | ||||
2:AI1 | ||||
3:AI2 | ||||
4:AI3 | ||||
5:Cài đặt xung PLUSE (DI6) | ||||
6:Lệnh đa cấp | ||||
7:PLC đơn giản | ||||
8:PID | ||||
9:Cài đặt Truyền thông | ||||
10:AI-KB (Chiết áp bàn phím) | ||||
b0-04 | Lệnh điều khiển tần số phụ Y | Giống b0-03 (Lựa chọn tần số X) | 1 | ★ |
b0-05 | Lựa chọn phạm vi tần số phụ Y | 0:Tương đối tần số lớn nhất | 0 | ☆ |
1:Tương đối tần số X | ||||
b0-06 | Phạm vi tần số phụ Y | 0%~150% | 100% | ☆ |
Hàng đơn vị: Lựa chọn nguồn tần số | ||||
0:Tần số chính X | ||||
1:Kết quả hoạt động giữa tần số chính và phụ (Mối quan hệ hoạt động do hàng chục quyết định) | ||||
2:Chuyển đổi tần số chính và tần số phụ | ||||
3:Chuyển đổi giữa tần số chính X và kết quả hoạt động giữa tần số chính và phụ | ☆ | |||
b0-07 | Lựa chọn nguồn tần số | 4:Chuyển đổi tần số phụ Y và kết quả hoạt động giữa tần số chính và phụ | 0 | ☆ |
Hàng chục: quan hệ hoạt động giữa tần số chính và phụ | ||||
0:Chính + Phụ | ||||
1:Chính – Phụ | ||||
2:Giá trị lớn nhất | ||||
3:Giá trị nhỏ nhất | ||||
b0-08 | Phần bù khi thêm tần số phụ | 0.00Hz~ b0-13 | 0.00Hz | ☆ |
b0-09 | Lệnh gói tần số | Hàng đơn vị: Bàn phím | 0 | ☆ |
0:Không tác dụng | ||||
1:Cài đặt tần số bằng số | ||||
2:AI1 | ||||
3:AI2 | ||||
4:AI3 | ||||
5:Cài đặt xung PULSE | ||||
6:Đa tốc độ | ||||
7:PLC đơn giản | ||||
8:PID | ||||
9:Đưa ra truyền thông | ||||
Hàng chục: Terminal | ||||
Hàng trăm:Truyền thông | ||||
Hàng nghìn:Tự động | ||||
b0-10 | Lựa chọn lưu tần số khi dừng máy | 0:Không lưu | 1 | ☆ |
1:Lưu | ||||
b0-11 | Đơn vị tần số | 1:0.1Hz | 2 | ☆ |
2:0.01Hz | ||||
b0-12 | Phạm vi điều chỉnh tần số | 0.00Hz~Tần số lớn nhất(b0-13) | 50.00Hz | ☆ |
b0-13 | Tần số lớn nhất | 50.00Hz~3000.0Hz | 50.00Hz | ☆ |
b0-14 | Nguồn giới hạn trên của tần số | 0:b0-15 Cài đặt | 0 | ☆ |
1:AI1 | ||||
2:AI2 | ||||
3:AI3 | ||||
4:Cài đặt xung PULSE | ||||
5:Cài đặt truyền thông | ||||
b0-15 | Giới hạn trên tần số | Giới hạn dưới của tần số b0-17~Tần số lớn nhất b0-13 | 50.00Hz | ☆ |
b0-16 | Giới hạn trên của tần số bù | 0.00Hz~Tần số lớn nhất b0-13 | 0.00Hz | ☆ |
b0-17 | Giới hạn dưới của tần số | 0.00Hz Giới hạn trên của tần số b0-15 | 0.00Hz | ☆ |
b0-18 | Phương hướng vận hành | 0:Phương hướng đồng nhất | 0 | ☆ |
1:Phương hướng tương phản | ||||
b0-19 | Khi vận hành tiêu chuẩn UP/DOWN | 0:Tần số vận hành | 0 | ★ |
1: Tần số cài đặt | ||||
b0-20 | Phương thức tăng giảm tốc độ | 0:Tăng giảm tốc độ đường thẳng | 0 | ☆ |
1:Tăng giảm tốc độ A đường cong S | ||||
2: Tăng giảm tốc độ B đường cong S | ||||
b0-21 | Thời gian tăng tốc 1 | 0.00s~650.00s(b0-25=2) | Tùy vào model | ☆ |
0.0s~6500.0s(b0-25=1) | ||||
0s~65000s(b0-25=0) | ||||
b0-22 | Thời gian giảm tốc 1 | 0.00s~650.00s(b0-25=2) | Tùy vào model | ☆ |
0.0s~6500.0s(b0-25=1) | ||||
0s~65000s(b0-25=0) | ||||
b0-23 | Tỷ lệ thời gian bắt đầu đường cong S | 0.0%~(100.0%-b0-24) | 30.00% | ☆ |
b0-24 | Tỷ lệ thời gian kết thúc đường cong S | 0.0%~(100.0%-b0-23) | 30.00% | ☆ |
b0-25 | Đơn vị thời gian tăng giảm tốc | 0:1 S | 1 | ☆ |
1:0.1 S | ||||
2:0.01 S | ||||
b0-26 | Thời gian tăng giảm tốc độ theo tiêu chuẩn cơ bản tần số | 0:Tần số lớn nhất(b0-13) | 0 | ★ |
1:Tần số cài đặt | ||||
2:100Hz | ||||
b1 Nhóm tham số điều khiển khởi động, dừng | ||||
0:Khởi động trực tiếp | ||||
1:Khởi động bám theo vận tốc | ★ | |||
b1-00 | Phương thức khởi động | 2:Khởi động kích từ dự phòng(Động | 0 | |
cơ không đồng bộ AC) | ||||
Phương thức bám theo vận tốc | 0:Bắt đầu từ lúc tần số dừng máy | |||
b1-01 | 1:Bắt đầu từ vận tốc bằng 0 | 0 | ★ | |
2:Bắt đầu từ tần suất lớn nhất | ||||
b1-02 | Bám theo tốc độ nhanh chậm | 1~100 | 20 | ★ |
b1-03 | Tần số khởi động | 0.00Hz~10.00Hz | 0.00Hz | ☆ |
b1-04 | Thời gian giữ tần số khởi động | 0.0s~100.0s | 0.0s | ★ |
b1-05 | Khởi động sau khi phanh DC/Dòng kích từ dự phòng | 0%~100% | 0% | ★ |
b1-06 | Khởi động sau khi phanh DC/Thời gian kích từ dự phòng |
0.0~100.0s | 0.0s | ★ |
b1-07 | Phương thức dừng máy | 0:Dừng giảm tốc | 0 | ☆ |
1:Dừng tự do | ||||
b1-08 | Dừng máy sau khi phanh DC bắt đầu từ tần số | 0.00Hz~Tần số lớn nhất | 0.00Hz | |
b1-09 | Thời gian đợi dừng máy sau khi phanh DC | 0.0s~100.0s | 0.0s | ★ |
b1-10 | Dòng điện dừng máy sau khi phanh DC | 0%~100% | 0% | ★ |
b1-11 | Thời gian dừng máy sau khi phanh DC | 0.0s~100.0s | 0.0s | ★ |
b2 Nhóm chức năng phụ trợ | ||||
b2-00 | Ấn nút tần số vận hành | 0.00Hz~Tần số lớn nhất | 6.00Hz | ☆ |
b2-01 | Ấn nút thời gian tăng tốc | 0.0s~6500.0s | Tùy vào model | ☆ |
b2-02 | Ấn nút thời gian giảm tốc | 0.0s~6500.0s | Tùy vào model | ☆ |
b2-03 | Thời gian tăng tốc 2 | 0.0s~6500.0s | Tùy vào model | ☆ |
b2-04 | Thời gian giảm tốc 2 | 0.0s~6500.0s | Tùy vào model | ☆ |
b2-05 | Thời gian tăng tốc 3 | 0.0s~6500.0s | Tùy vào model | ☆ |
b2-06 | Thời gian giảm tốc 3 | 0.0s~6500.0s | Tùy vào model | ☆ |
b2-07 | Thời gian tăng tốc 4 | 0.0s~6500.0s | Tùy vào model | ☆ |
b2-08 | Thời gian giảm tốc 4 | 0.0s~6500.0s | Tùy vào model | ☆ |
b2-09 | Tần số nhảy 1 | 0.00Hz~Tần số lớn nhất | 0.00Hz | ☆ |
b2-10 | Tần số nhảy 2 | 0.00Hz~Tần số lớn nhất | 0.00Hz | ☆ |
b2-11 | Biên độ tần số nhảy | 0.00Hz~Tần số lớn nhất | 0.00Hz | ☆ |
b2-12 | Trong quá trình tăng giảm tốc tần số nhảy có | 0:Không | 0 | ☆ |
1:Có | ||||
b2-13 | Điểm tần số chuyển đổi giữa thời gian tăng tốc 1 và thời gian tăng tốc 3 | 0.00Hz~Tần số lớn nhất | 0.00Hz | ☆ |
b2-14 | Điểm tần số chuyển đổi giữa thời gian giảm tốc 1 và thời gian giảm tốc | 0.00Hz~Tần số lớn nhất | 0.00Hz | ☆ |
b2-15 | Chế độ điều khiển chạy nghịch | 0:Cho phép | 0 | ☆ |
1:Không cho phép | ||||
b2-16 | Thời gian chết chạy thuận nghịch | 0.0s~3000.0s | 0.0s | ☆ |
b2-17 | Cài đặt tần số thấp hơn giới hạn tần số làm việc | 0:Dưới giới hạn tần số vận hành | 0 | ☆ |
1:Dừng máy | ||||
2:Vận hành với tốc độ bằng 0 | ||||
b2-18 | Điều khiển cân bằng tải | 0.00Hz~10.00Hz | 0.00Hz | ☆ |
b2-19 | Ưu tiên lựa chọn nút ấn terminal | 0: Vô hiệu | 0 | ☆ |
1: Có hiệu | ||||
b2-20 | Cài đặt thời gian bật nguồn đạt tới | 0h~65000h | 0h | ☆ |
b2-21 | Cài đặt thời gian vận hành đạt tới | 0h~65000h | 0h | ☆ |
b2-22 | Thời gian vận hành đạt tới thời gian cài đặt | 0:Tiếp tục vận hành | 0 | ☆ |
1:Dừng máy | ||||
b2-23 | Điều khiển quạt gió | 0:Quạt quay khi vận hành | 0 | ☆ |
1:Quạt tiếp tục quay | ||||
b2-24 | Tần số ngủ đông | 0.00Hz~Tần số làm việc(b2-26) | 0.00Hz | ☆ |
b2-25 | Trì hoãn thời gian ngủ đông | 0.0s~6000.0s | 0.0s | ☆ |
b2-26 | Tần số làm việc | Tần số ngủ đông(b2-24)~Tần số lớn | 0.00Hz | ☆ |
nhất(b0-13) | ||||
b2-27 | Trì hoãn thời gian làm việc | 0.0s~6000.0s | 0.0s | ☆ |
b2-28 | Lựa chọn chức năng đặt thời gian vận hành | 0:Không | 0 | ☆ |
1:Có | ||||
b2-29 | Lựa chọn đặt thời gian vận hành | 0:b2-30 Cài đặt giá trị | 0 | ☆ |
1:AI1 | ||||
2:AI2 | ||||
3:AI3 | ||||
Phạm vi tương tự đầu vào đối ứng với b2- 30 | ||||
b2-30 | Đặt thời gian vận hành | 0.0 Min~6500.0Min | 0.0Min | ☆ |
b2-31 | Đặt thời gian vận hành lần này đạt tới | 0.0 Min~6500.0Min | 0.0Min | ☆ |
b2-32 | Chức năng bảo vệ khởi động | 0:Không bảo vệ | 0 | ☆ |
1:Bảo vệ | ||||
b3 Nhóm tham số đóng ngắt đầu vào terminal | ||||
0:Không chức năng | ||||
1:Vận hành chạy thuận FWD hoặc vận | ||||
b3-00 | Lựa chọn chức năng DI1 | hành theo mệnh lệnh | 1 | ★ |
2:Vận hành chạy nghich REV hoặc phương hướng vận hành thuận nghịch | ||||
3:Điều khiển vận hành 3 dây | ||||
4:Ấn nút chạy thuận (FJOG) | ||||
5:Ấn nút chạy nghịch (RJOG) | ★ | |||
b3-01 | Lựa chọn chức năng DI2 | 6:Đa cấp tốc độ 1 | 2 | |
7:Đa cấp tốc độ 2 | ||||
8:Đa cấp tốc độ 3 | ||||
9:Đa cấp tốc độ 4 | ||||
10:Terminal UP | ★ | |||
b3-02 | Lựa chọn chức năng DI3 | 11:Terminal DOWN | 6 | |
12:Cài đặt xóa (Terminal, bàn phím) UP/DOWN | ||||
13:Thời gian tăng giảm tốc terminal 1 | ||||
14:Thời gian tăng giảm tốc terminal 2 | ★ | |||
b3-03 | Lựa chọn chức năng DI4 | 15:Chuyển đổi nguồn tần số | 7 | |
16:Chuyển đổi tần số X với tần số đã đặt trước | ||||
17:Chuyển đổi tần số Y với tần số đã đặt trước | ||||
b3-04 | Lựa chọn chức năng DI6 | 18:Lệnh chạy chuyển đổi terminal | 8 | ★ |
19:Lệnh điều khiển chuyển đổi terminal | ||||
20:Chuyển đổi chế độ điều khiển tốc độ/momen | ||||
21:Không cho phép chế độ điều khiển momen | ||||
b3-05 | Lựa chọn chức năng DI6/HDI | 22:Tạm thời dừng PID | 32 | |
23:Điểm treo PID | ||||
24:Chạy nghịch PID | ||||
25:Chuyển đổi tham số PID | ||||
Lựa chọn chức năng DI7 (Mở rộng điều khiển terminal) | 26:Reset trạng thái PLC | ★ | ||
b3-06 | 27:Tạm dừng chế độ chạy Zig-Zag | 0 | ||
28:Ngõ vào bộ đếm | ||||
29:Reset bộ đếm | ||||
Lựa chọn chức năng DI8 (Mở rộng điều khiển terminal) | 30:Ngõ vào đếm độ dài | ★ | ||
b3-07 | 31:Reset độ dài | 0 | ||
32:Ngõ vào tần số đọc xung (Chỉ HDI | ||||
có hiệu) | ||||
33:Sửa đổi tần số | ||||
Lựa chọn chức năng DI9 (Mở rộng điều khiển terminal) | 34:Không cho phép tăng giảm tốc đố | ★ | ||
b3-08 | 35:Lựa chọn động cơ terminal 1 | 0 | ||
36:Lựa chọn động cơ teminal 2 | ||||
37:Reset lỗi | ||||
Lựa chọn chức năng DI10 (Mở rộng điều khiển terminal) | 38:Ngõ vào lỗi phần ngoài thường mở | ★ | ||
b3-09 | 39:Ngõ vào lỗi phần ngoài thường đóng | 0 | ||
40:Người dùng tự định nghĩa lỗi 1 | ||||
41:Người dùng tự định nghĩa lỗi 2 | ||||
Lựa chọn chức năng DI11 (Mở rộng điều khiển terminal) | 42:Tạm dừng vận hành | ★ | ||
b3-10 | 43:Dừng tự do | 0 | ||
44:Dừng gấp | ||||
45:Dừng phần ngoài terminal 1 | ||||
46:Dừng phần ngoài terminal 2 | ||||
Lựa chọn chức năng DI12 (Mở rộng điều khiển terminal) | 47:Giảm tốc thắng DC | ★ | ||
b3-11 | 48:Lập tức thắng DC | 0 | ||
49:Xóa thời gian vận hành lần này | ||||
b3-12 | Thời gian lọc terminal DI | 0.000s~1.000s | 0.010s | ☆ |
b3-13 | Phương thức lệnh terminal | 0:Hai dây 1 | 0 | ★ |
1:Hai dây 2 | ||||
2:Ba dây 1 | ||||
3:Ba dây 2 | ||||
b3-14 | Tốc độ thay đổi tần số UP/DOWN terminal | 0.001Hz/s~65.535Hz/s | 1.000Hz/s | ☆ |
b3-15 | Thời gian delay on DI1 | 0.0s~3000.0s | 0.0s | ☆ |
b3-16 | Thời gian delay off DI1 | 0.0s~3000.0s | 0.0s | ☆ |
b3-17 | Thời gian delay on DI2 | 0.0s~3000.0s | 0.0s | ☆ |
b3-18 | Thời gian delay off DI2 | 0.0s~3000.0s | 0.0s | ☆ |
b3-19 | Thời gian delay on DI3 | 0.0s~3000.0s | 0.0s | ☆ |
b3-20 | Thời gian delay off DI3 | 0.0s~3000.0s | 0.0s | ☆ |
b3-21 | Thời gian delay on DI4 | 0.0s~3000.0s | 0.0s | ☆ |
b3-22 | Thời gian delay off DI4 | 0.0s~3000.0s | 0.0s | ☆ |
b3-23 | Thời gian delay on DI5 | 0.0s~3000.0s | 0.0s | ☆ |
b3-24 | Thời gian delay off DI5 | 0.0s~3000.0s | 0.0s | ☆ |
0:Hiệu quả thấp | ||||
1:Hiệu quả cao | ||||
Hàng đơn vị:DI1 | ★ | |||
b3-25 | Trạng thái lựa chọn logic từ DI 1 | Hàng chục:DI2 | 0 | |
Hàng trăm:DI3 | ||||
Hàng nghìn:DI4 | ||||
Hàng chục nghìn:DI5 | ||||
0:Hiệu quả thấp | ||||
1:Hiệu quả cao | ||||
Hàng đơn vị:DI6 | ★ | |||
b3-26 | Trạng thái lựa chọn logic từ DI 2 | Hàng chục:DI7 | 0 | |
Hàng trăm:DI8 | ||||
Hàng nghìn:DI9 | ||||
Hàng chục nghìn:DI10 | ||||
0:Hiệu quả thấp | ||||
Trạng thái lựa chọn logic từ DI 3 | 1:Hiệu quả cao | ★ | ||
b3-27 | Hàng đơn vị:DI11 | 0 | ||
Hàng chục:DI12 | ||||
b4 nhóm điều khiển ngõ vào-ra terminal | ||||
b4-00 | Chế độ ngõ ra terminal FM | 0:Ngõ ra đọc xung (FMP) | 1 | ☆ |
1:Ngõ ra ON/OFF (FMR) | ||||
0:Không | ||||
1:Tín hiệu Ready máy biến tần | ||||
Lựa chọn chức năng đầu ra FMR | 2:Trong quá trình vận hành biến tần | ☆ | ||
b4-01 | 3:Lỗi ngõ ra (lỗi dừng tự do) | 0 | ||
4:Lỗi ngõ ra (lỗi dừng tự do, nhưng sụt áp không ngõ ra) | ||||
5:Giới hạn chạy ZigZag | ||||
6:Giới hạn momen | ||||
7:Đạt giới hạn tần số trên | ☆ | |||
b4-02 | Lựa chọn chức năng Rơ le 1 (T/A-T/B-T/C) | 8:Đạt tần số giới hạn dưới (liên quan đến vận hành) | 3 | |
9:Đạt tần số giới hạn dưới (dừng có đầu ra) | ||||
10:Chạy nghịch | ||||
b4-04 | Lựa chọn chức năng DO1 | 11:Vận hành từ tốc độ bằng không (Khi dừng không ngõ ra) | 1 | ☆ |
12:Vận hành từ tốc độ bằng không 2 (Khi dừng có ngõ ra) | ||||
13:Cài đặt giá trị đếm đạt được | ||||
14: Chỉ định giá trị đếm đạt được | ||||
15: Độ dài đạt được | ☆ | |||
b4-05 | Lựa chọn chức năng DO2 [Mở rộng] | 16:Hoàn thành chu kì PLC | 0 | |
17:Kiểm tra mức tần số đầu ra FDT1 | ||||
18:Kiểm tra mức tần số đầu ra FDT2 | ||||
19:Đạt đến tần số | ||||
20:Đạt đến tần số đầu ra 1 | ☆ | |||
b4-06 | Lựa chọn chức năng DO3 [Mở rộng] | 21:Đạt đến tần số đầu ra 2 | 0 | |
22:Đạt đến dòng điện đầu ra 1 | ||||
23:Đạt đến dòng điện đầu ra 2 | ||||
b4-07 | Lựa chọn chức năng DO4 [Mở rộng] | 24:Đạt đến nhiệt độ IGBT | 0 | ☆ |
25:Đạt đến thời gian cài đặt đầu ra | ||||
26:Trạng thái dòng điện 0 | ||||
27:Dòng điện đầu ra vượt giới hạn | ||||
28:Trạng thái sụt áp đầu ra | ||||
29:Dự báo máy biến tần quá tải | ||||
30:Dự báo motor quá nhiệt | ☆ | |||
b4-08 | Lựa chọn chức năng DO5 [Mở rộng] | 31:Dự báo motor quá tải | 0 | |
32:Trong quá trình mất tải | ||||
33:AI1 > AI2 | ||||
34:Đầu vào AI1 vượt giới hạn | ||||
35:Báo động đầu ra (Tất cả các lỗi) | ☆ | |||
b4-09 | Lựa chọn chức năng DO6 [Mở rộng] | 36:Thời gian vận hành lần này đạt đến | 0 | |
37:Thời gian bật nguồn tích lũy đạt đến | ||||
38:Thời gian vận hành tích lũy đạt đến | ||||
b4-10 | Trì hoãn thời gian thông FMR | 0.0s~3000.0s | 0.0s | ☆ |
b4-11 | Trì hoãn thời gian đóng FMR | 0.0s~3000.0s | 0.0s | ☆ |
b4-12 | Trì hoãn thời gian thường mở RELAY1 | 0.0s~3000.0s | 0.0s | ☆ |
b4-13 | Trì hoãn thời gian thường ngắt RELAY1 | 0.0s~3000.0s | 0.0s | ☆ |
b4-16 | Trì hoãn thời gian thông DO1 | 0.0s~3000.0s | 0.0s | ☆ |
b4-17 | Trì hoãn thời gian đóng DO1 | 0.0s~3000.0s | 0.0s | ☆ |
b4-18 | Trì hoãn thời gian thông DO2 | 0.0s~3000.0s | 0.0s | ☆ |
b4-19 | Trì hoãn thời gian đóng DO2 | 0.0s~3000.0s | 0.0s | ☆ |
b4-20 | Lựa chọn Logic đầu ra DO 1 | 0:Logic chính | 0 | ☆ |
1:Hàng đơn vị Logic phản: FMR | ||||
Hàng chục:RELAY1 | ||||
Hàng trăm:RELAY2 | ||||
Hàng nghìn:DO1 | ||||
Hàng vạn:DO2 | ||||
b4-21 | Lựa chọn Logic đầu ra DO2 | 0:Logic chính | 0 | ☆ |
1:Hàng đơn vị Logic phản:DO3 | ||||
Hàng chục:DO4 | ||||
Hàng trăm:DO5 | ||||
Hàng nghìn:DO6 | ||||
Hàng vạn:Bảo lưu | ||||
b4-22 | Giá trị kiểm tra tần số 1 (FDT1 level) | 0.00Hz~Tần số lớn nhất | 50.00Hz | ☆ |
b4-23 | Giá trị kiểm tra tần số phía sau 1 | 0.0%~100.0%(FDT1 level) | 5.00% | ☆ |
b4-24 | Giá trị kiểm tra tần số (FDT2 level) | 0.00Hz~Tần số lớn nhất | 50.00Hz | ☆ |
b4-25 | Giá trị kiểm tra tần số phía sau 2 | 0.0%~100.0%(FDT level) | 5.00% | ☆ |
b4-26 | Độ rộng tần số đặt tới | 0.0%~100.0%(Tần số lớn nhất) | 3.00% | ☆ |
b4-27 | Giá trị tần số kiểm tra đạt đến tùy ý 1 | 0.00Hz~Tần số lớn nhất | 50.00Hz | ☆ |
b4-28 | Tần số kiểm tra đạt đến độ rộng đầu ra bất kỳ 1 | 0.0%~100.0%(Tần số lớn nhất) | 3.00% | ☆ |
b4-29 | Giá trị tần số kiểm tra đạt đến tùy ý 2 | 0.00Hz~Tần số lớn nhất | 50.00Hz | ☆ |
b4-30 | Tần số kiểm tra đạt đến độ rộng đầu ra bất kỳ 2 | 0.0%~100.0%(Tần số lớn nhất) | 3.00% | ☆ |
b4-31 | Mức kiểm tra dòng điện bằng 0 | 0.0%~100.0%(Dòng điện định mức motor) | 5.00% | ☆ |
b4-32 | Thời gian trì hoãn kiểm tra dòng điện bằng 0 | 0.00~600.00s | 0.10s | ☆ |
b4-33 | Giá trị dòng điện đầu ra vượt giới hạn | 0.0%~300.0% | 200.00% | ☆ |
b4-34 | Trì hoãn thời gian kiểm tra dòng điện vượt mức | 0.00~600.00s | 0.10s | ☆ |
b4-35 | Dòng điện đạt tới tùy ý 1 | 0.0%~100.0%(Dòng điện định mức motor) | 100.00% | ☆ |
b4-36 | Độ rộng dòng điện đạt tới tùy ý 1 | 0.0%~100.0%(Dòng điện định mức motor) | 3.00% | ☆ |
b4-37 | Dòng điện đạt đến tùy ý 2 | 0.0%~100.0%(Dòng điện định mức motor) | 100.00% | ☆ |
b4-38 | Độ rộng dòng điện đạt tới tùy ý 2 | 0.0%~100.0%(Dòng điện định mức motor) | 3.00% | ☆ |
b4-39 | Nhiệt độ IGBT đạt tới | 25℃~100℃ | 75℃ | ☆ |
b5 Xung/Đầu vào analog, terminal | ||||
b5-00 | Đầu vào xung nhỏ nhất (HDI) | 0.00kHz~b5-02 | 0.00kHz | ☆ |
b5-01 | Đầu vào xung nhỏ nhất đối ứng giá trị cài đặt | -100.0%~100.0% | 0.00% | ☆ |
b5-02 | Đầu ra xung lớn nhất | b5-00~50.00kHz | 50.00kHz | ☆ |
b5-03 | Đầu vào xung lớn nhất đối ứng giá trị cài đặt | -100.0%~100.0% | 100.00% | ☆ |
b5-04 | Thời gian sóng lọc xung | 0.00s~10.00s | 0.10s | ☆ |
b5-05 | Giá trị giới hạn dưới bảo vệ đầu vào điện áp AI1 | 0.01V~b5-06 | 3.10V | ☆ |
b5-06 | Giá trị giới hạn trên bảo vệ đầu vào điện áp AI1 | b5-05~10.00V | ☆ | |
b5-07 | Giá trị nhỏ nhất đầu vào AI1 | 0.00V~b5-15 | 0.00V | ☆ |
b5-08 | Cài đặt đối ứng với giá trị nhỏ nhất đầu vào AI1 | -100.0%~100.0% | 0.00% | ☆ |
b5-09 | Giá trị đầu vào điểm 2 AI1 | 0.00V~10.00V | 2.50V | ☆ |
b5-10 | Cài đặt đối ứng với đầu vào điểm 2 AI1 | -100.0%~100.0% | 25.00% | ☆ |
b5-11 | Giá trị đầu vào điểm 3 | 0.00V~10.00V | 5.00V | ☆ |
AI1 | ||||
b5-12 | Cài đặt đối ứng với điểm 3 AI1 | -100.0%~100.0% | 50.00% | ☆ |
b5-13 | Giá trị đầu vào điểm 4 AI1 | 0.00V~10.00V | 7.50V | ☆ |
b5-14 | Cài đặt đối ứng đầu vào | -100.0%~100.0% | 75.00% | ☆ |
điểm 4 AI1 | ||||
b5-15 | Giá trị lớn nhất đầu vào AI1 | 0.00V~10.00V | 10.00V | ☆ |
b5-16 | Cài đặt đối ứng đầu vào AI1 lớn nhất | -100.0%~100.0% | 100.00% | ☆ |
b5-17 | Thời gian sóng lọc đầu vào AI1 | 0.00s~10.00s | 0.10s | ☆ |
b5-18 | Điểm nhảy AI1 | -100.0%~100.0% | 0.00% | ☆ |
b5-19 | Giá trị biên độ nhảy AI1 | 0%~100.0% | 0.50% | ☆ |
b5-20 | Giá trị đầu vào nhỏ nhất AI2 | 0.00V~10.00V | 0.02V | ☆ |
b5-21 | Cài đặt đối ứng đầu vào nhỏ nhất AI2 | -100.0%~100.0% | 0.00% | ☆ |
b5-22 | Giá trị đầu vào điểm 2 AI2 | 0.00V~10.00V | 2.50V | ☆ |
b5-23 | Cài đặt đối ứng đầu vào điểm 2 AI2 | -100.0%~100.0% | 25.00% | ☆ |
b5-24 | Giá trị đầu vào điểm 3 AI2 | 0.00V~10.00V | 5.00V | ☆ |
b5-25 | Cài đặt đối ứng đầu vào điểm 3 AI2 | -100.0%~100.0% | 50.00% | ☆ |
b5-26 | Giá trị đầu vào điểm 4 AI2 | 0.00V~10.00V | 7.50V | ☆ |
b5-27 | Cài đặt đối ứng đầu vào điểm 4 AI2 | -100.0%~100.0% | 75.00% | ☆ |
b5-28 | Giá trị đầu vào lớn nhất AI2 | 0.00V~10.00V | 10.00V | ☆ |
b5-29 | Cài đặt đối ứng đầu vào lớn nhất AI2 | -100.0%~100.0% | 100.00% | ☆ |
b5-30 | Thời gian sóng lọc đầu vào AI2 | 0.00s~10.00s | 0.10s | ☆ |
b5-31 | Điểm nhảy AI2 | -100.0%~100.0% | 0.00% | ☆ |
b5-32 | Giá trị biên độ nhảy AI2 | 0%~100.0% | 0.50% | ☆ |
b5-33 | Giá trị đầu vào nhỏ nhất AI3 | 0.00V~10.00V | 0.02V | ☆ |
b5-34 | Cài đặt đối ứng đầu vào nhỏ nhất AI3 | -100.0%~100.0% | 0.00% | ☆ |
b5-35 | Giá trị đầu vào điểm 2 AI3 | 0.00V~10.00V | 2.50V | ☆ |
b5-36 | Cài đặt đối ứng đầu vào điểm 2 AI3 | -100.0%~100.0% | 25.00% | ☆ |
b5-37 | Giá trị đầu vào điểm 3 AI3 | 0.00V~10.00V | 5.00V | ☆ |
b5-38 | Cài đặt đối ứng đầu vào điểm 3 AI3 | -100.0%~100.0% | 50.00% | ☆ |
b5-39 | Giá trị đầu vào điểm 4 AI3 | 0.00V~10.00V | 7.50V | ☆ |
b5-40 | Cài đặt đối ứng đầu vào điểm 4 AI3 | -100.0%~100.0% | 75.00% | ☆ |
b5-41 | Giá trị đầu vào lớn nhất AI3 | 0.00V~10.00V | 10.00V | ☆ |
b5-42 | Cài đặt đối ứng đầu vào lớn nhất AI3 | -100.0%~100.0% | 100.00% | ☆ |
b5-43 | Thời gian sóng lọc đầu vào AI3 | 0.00s~10.00s | 0.10s | ☆ |
b5-44 | Điểm nhảy AI3 | -100.0%~100.0% | 0.00% | ☆ |
b5-45 | Giá trị biên độ nhảy AI3 | 0%~100.0% | 0.50% | ☆ |
b5-46 | Giá trị đầu vào nhỏ nhất AI-KB | 0.50V~AI-KB trị đầu vào lớn nhất(b5- 47) | 1.50V | ☆ |
b5-47 | Giá trị đầu vào lớn nhất AI-KB | AI-KB Giá trị đầu vào nhỏ nhất(b5-46)~ 10.00V | 9.50V | ☆ |
b5-48 | Thời gian không đổi sóng lọc đầu vào AI- KB | 0.00s~10.00s | ☆ | |
b6 Nhóm Xung/đầu ra analog, terminal | ||||
0:Tần số vận hành đối ứng 0~Tần số lớn nhất | ||||
1:Cài đặt tần số đối ứng 0~Tần số lớn nhất | ||||
2: Dòng điện đầu ra đối ứng 0~2 lần dòng điện định mức motor | ☆ | |||
b6-00 | Lựa chọn chức năng FMP | 0 | ||
3:Đẩu ra momen đối ứng 0~200% Momen định mức(Giá trị tuyệt đối momen) | ||||
4:Công suất đầu ra đối ứng 0~2 lần công suất định mức motor | ||||
b6-01 | 5:Điện áp đầu ra đối ứng0~1.2 lần điện áp DC bus biến tần | |||
6:Vận tốc motor đối ứng 0~Tần số lớn | ||||
Lựa chọn đầu ra AO1 | 7: Dòng điện đầu ra đối ứng0~1000A | 0 | ||
8:Điện áp đầu ra đối ứng 0~1000V | ||||
9:Momen đầu ra đối ứng(-200%~ 200%)Momen định mức motor | ||||
10:0Hz~100kHz | ||||
11:Đối ứng 0~10V | ||||
12:Đối ứng 0~10V | ||||
13:Đối ứng 0~10V | 1 | |||
b6-02 | Đầu ra AO2 | 14:Độ dài đối ứng0~Cài đặt giá trị độ dài | ☆ | |
15: Giá trị tính toán đối ứng0~Cài đặt giá trị tính toán | ||||
16: 0~32767 | ||||
b6-03 | Tần số đầu ra lớn nhất FMP | 0.01kHz~50.00kHz | 50.00kHz | ☆ |
b6-04 | Hệ số AO1 | -100.0%~100.0% | 0.00% | ☆ |
b6-05 | Độ lợi AO1 | -10.00~10.00 | 1 | ☆ |
b6-06 | Hệ số AO2 | -100.0%~100.0% | 0.00% | ☆ |
b6-07 | Độ lợi AO2 | -10.00~10.00 | 1 | ☆ |
b7 Nhóm Ảo IO | ||||
b7-00 | Lựa chọn chức năng terminal VDI1 | 0~49 | 0 | ★ |
b7-01 | Lựa chọn chức năng terminal VDI2 | 0~49 | 0 | ★ |
b7-02 | Lựa chọn chức năng terminal VDI3 | 0~49 | 0 | ★ |
b7-03 | Lựa chọn chức năng terminal VDI4 | 0~49 | 0 | ★ |
b7-04 | Lựa chọn chức năng terminal VDI4 | 0~49 | 0 | ★ |
b7-05 | Mẫu thiết lập trạng thái terminal VDI | 0:Do trạng thái VDOx quyết định VDI có hữu hiệu không | 0 | |
1:VDI1 Do cài đặt mã chức năng b7-06 VDI hữu hiệu hay vô hiệu | ||||
Hàng đơn vị: VDI1 | ||||
Hàng chục:VDI2 | ||||
Hàng trăm:VDI3 | ||||
Hàng nghìn:VDI4 | ||||
Hàng vạn:VDI5 | ||||
b7-06 | Thiết lập trạng thái terminal VDI | 0:Vô hiệu | 0 | ☆ |
1:Hữu hiệu | ||||
Hàng đơn vị:VDI1 | ||||
Hàng chục:VDI2 | ||||
Hàng trăm:VDI3 | ||||
Hàng nghìn:VDI4 | ||||
Hàng vạn:VDI5 | ||||
b7-07 | Lựa chọn chức năng khi terminal AI1 là DI | 0~49 | 0 | ★ |
b7-08 | Lựa chọn chức năng khi terminal AI2 là DI | 0~49 | 0 | ★ |
b7-09 | Lựa chọn chức năng khi terminal AI3 là DI | 0~49 | ★ | |
0:Electric level cao hiệu quả | ||||
b7-10 | Lựa chọn chế độ hiệu quả khi AI là DI | 1:Electric level thấp hiệu quả, hàng đơn vị:AI1 | 0 | |
Hàng chục:AI2 | ||||
Hàng trăm:AI3 | ||||
b7-11 | Lựa chọn chức năng đầu ra VDO1 | 0:Kết nối với nội bộ Dix vật lý 1~38 | 0 | ☆ |
b7-12 | Lựa chọn chức năng đầu ra VDO2 | 0:Kết nối với nội bộ Dix vật lý 1~38 | 0 | ☆ |
b7-13 | Lựa chọn chức năng đầu ra VDO3 | 0:Kết nối với nội bộ Dix vật lý 1~38 | 0 | ☆ |
b7-14 | Lựa chọn chức năng đầu ra VDO4 | 0:Kết nối với nội bộ Dix vật lý 1~38 | 0 | ☆ |
b7-15 | Lựa chọn chức năng đầu ra VDO5 | 0:Kết nối với nội bộ Dix vật lý 1~38 | 0 | ☆ |
b7-16 | Trì hoãn đầu ra VDO1 | 0.0s~3000.0s | 0.0s | ☆ |
b7-17 | Trì hoãn đầu ra VDO2 | 0.0s~3000.0s | 0.0s | ☆ |
b7-18 | Trì hoãn đầu ra VDO3 | 0.0s~3000.0s | 0.0s | ☆ |
b7-19 | Trì hoãn đầu ra VDO4 | 0.0s~3000.0s | 0.0s | ☆ |
b7-20 | Trì hoãn đầu ra VDO5 | 0.0s~3000.0s | 0.0s | ☆ |
b7-21 | Lựa chọn trạng thái đầu ra terminal VDO | 0:Logic chính | 0 | ☆ |
1:Phản logic hàng đơn vị:VDO1 | ||||
Hàng chục:VDO2 | ||||
Hàng trăm:VDO3 | ||||
Hàng nghìn:VDO4 | ||||
Hàng vạn:VDO5 | ||||
b9 Nhóm bàn phím và hiển thị | ||||
0:Chỉ có thao tác phím Stop/Reset dừng máy có hiệu lực,STOP/RESET Trong chế độ hoạt động của bàn phím, chỉ có phím dừng STOP / RESET có hiệu lực. | ||||
b9-00 | Chức năng phím STOP/RESET | 1:Trong bất kỳ chế độ hoạt động nào, | 0 | ☆ |
chức năng dừng phím STOP / RESET đều hiệu quả | ||||
b9-01 | Lựa chọn chức năng phím MF.K | 0:MF.K Vô hiệu | 3 | ☆ |
1:Chuyển đổi phương thức thao tác trên bàn phím và điều khiển từ xa (terminal hoặc truyền thông) | ||||
2:Phím chức năng Chuyển đổi thuận/nghịch | ||||
3:Nhấn chạy thuận | ||||
4:Nhấn chạy nghịch 0000~FFFF | ||||
b9-02 | Tham số hiển thị vận hành LED 1 | Bit00:Tần số vận hành 1(Hz) | 001f | ☆ |
Bit01:Tần số cài đặt(Hz) | ||||
Bit02:Điện áp DC bus(V) | ||||
Bit03:Điện áp đầu ra(V) | ||||
Bit04:Dòng điện đầu ra(A) | ||||
Bit05:Công suất đầu ra(kW) | ||||
Bit06:Momen đầu ra(%) | ||||
Bit07:Trạng thái đầu ra DI | ||||
Bit08:Trạng thái đầu ra DO | ||||
Bit09:Điện áp AI1 (V) | ||||
Bit10:Điện áp AI2(V) | ||||
Bit11:Điện áp AI3(V) | ||||
Bit12:Giá trị tính toán | ||||
Bit13:Giá trị độ dài | ||||
Bit14:Hiển thị tốc độ tải phụ | ||||
Bit15:Cài đặt PID 0000~FFFF | ||||
b9-03 | Tham số hiển thị vận hành LED 2 | Bit00:Phản hồi PID | 0x0800 | |
Bit01:Giai đoạn PLC | ||||
Bit02:Tần số xung đầu vào PULSE (kHz) | ||||
Bit03:Tần số vận hành 2(Hz) | ||||
Bit04:Thời gian vận hành còn lại | ||||
Bit05:Điện áp AI1 trước khi chỉnh sửa (V) | ||||
Bit06:Điện áp AI2 trước khi chỉnh sửa AI2 (V) | ||||
Bit07:Điện áp AI3 trước khi chỉnh sửa(V) | ||||
Bit08:Tốc độ đường truyền | ||||
Bit09:Thời gian bật nguồn hiện tại (Hour) | ||||
Bit10:Thời gian vận hành hiện tạ (Min) | ||||
Bit11:Hiển thị nhiệt độ tản nhiệt(℃) | ||||
Bit12:Cài đặt giá trị truyền thông | ||||
Bit13:Tốc hộ phản hồi encoder(Hz) | ||||
Bit14:Hiển thị tần số chính X(Hz) | ||||
Bit15:Hiển thị tần số phụ Y(Hz) 0000~FFFF | ||||
b9-04 | Hiển thị tham số dừng máy LED | Bit00:Tần số cài đặt(Hz) | 0x2033 | ☆ |
Bit01:Điện áp DC bus(V) | ||||
Bit02:Trạng thái đầu vào DI | ||||
Bit03:Trạng thái đầu ra DO | ||||
Bit04:Điện áp AI1(V) | ||||
Bit05:Điện áp AI2(V) | ||||
Bit06:Điện áp(V) | ||||
Bit07: Giá trị tính toán | ||||
Bit08:Giá trị độ dài | ||||
Bit09:Giai đoạn PLC | ||||
Bit10:Tốc độ tải phụ | ||||
Bit11:Cài đặt PID | ||||
Bit12:Tần số xung đầu vào PULSE (kHz) | ||||
Bit13:Hiển thị nhiệt độ tản nhiệt(℃) | ||||
b9-05 | Hệ số hiển thị tốc độ tải phụ | 0.0001~6.5000 | 1 | ☆ |
b9-06 | Tốc độ tải phụ hiển thị số thập phân sau số phẩy(Chỉ dùng hiển thị) | 0:Sau số không 0 số | 1 | ☆ |
1:Sau số không 1 số | ||||
2:Sau số không 2 số | ||||
3:Sau số không 3số | ||||
b9-07 | Nhiệt độ tản nhiệt | 0℃~100℃ | - | ● |
b9-08 | Thời gian bật nguồn tích lũy | 0~65535h | 0 | ● |
b9-09 | Thời gian vận hành tích lũy | 0~65535h | 0 | ● |
b9-10 | Tiêu hao lượng điện tích lũy | 0~65535 Độ | 0 | ● |
bA Nhóm tham số truyền thông | ||||
bA-00 | Lựa chọn loại truyền thông | 0:Modbus | 0 | ☆ |
Hàng đơn vị:Modbus 0:300BPS | ||||
1:600BPS | ||||
2:1200BPS | ||||
3:2400BPS | ☆ | |||
bA-01 | Thiết lập Baud | 4:4800BPS | 5 | |
5:9600BPS | ||||
6:19200BPS | ||||
7:38400BPS | ||||
0:Không kiểm tra <8,N,2> | ||||
Quy cách dữ liệu Modbus | 1:Kiểm tra chẵn<8,E,1> | ☆ | ||
bA-02 | 2:Kiểm tra lẻ<8,O,1> | 0 | ||
3:Không kiểm tra<8,N,1> | ||||
bA-03 | Địa chỉ truyền thanh | 0~249(0 là địa chỉ truyền thanh) | 1 | ☆ |
bA-04 | Thời gian phản hổi Modbus | 0ms~20ms(Chỉ Modbus hiệu quả) | 2 | ☆ |
bA-05 | Vượt thời gian truyền thông cổng nối tiếp | 0.0s:Vô hiệu | 0 | ☆ |
0.1~60.0s | ||||
Lựa chọn quy cách truyền dữ liệu Modbus | Hàng đơn vị :Modbus | |||
bA-06 | 0:Hiệp định Modbus không tiêu chuẩn | 1 | ☆ | |
1:Hiệp định Modbus tiêu chuẩn | ||||
bA-07 | Đọc độ phân giải dòng điện truyền thông | 0:0.01A | 0 | ☆ |
1:0.1A | ||||
bb Nhóm cài đặt lỗi, bảo vệ | ||||
bb-00 | Cài đặt G/P | 0:Dạng P | 1 | ☆ |
1:Dạng G | ||||
bb-01 | Lựa chọn bảo vệ quá tải motor | 0:Không cho phép | 0 | ☆ |
1:Cho phép | ||||
bb-02 | Bảo vệ độ lợi quá tải motor | 0.20~10.00 | 1 | ☆ |
bb-03 | Hệ sô dự báo quá tải motor | 50%~100% | 80% | ☆ |
bb-04 | Độ lợi quá áp mất tốc độ | 0%~100% | 0% | ☆ |
bb-05 | Bảo vệ điện áp quá áp mất tốc độ | 120%~150% | 130% | ☆ |
bb-06 | Độ lợi quá dòng mất tốc độ | 0~100 | 20 | ☆ |
bb-07 | Bảo vệ dòng điện quá dòng mất tốc độ | 100%~200% | 150% | ☆ |
bb-08 | Lựa chọn bảo vệ ngắn mặt tiếp đất | 0:Vô hiệu | 1 | ☆ |
1:Có hiệu | ||||
bb-09 | Số lần tự động Reset lỗi | 0~99 | 0 | ☆ |
bb-10 | Lựa chọn chế độ Rơ-le lỗi thời gian tự động Reset lỗi | 0:Không làm việc | 0 | ☆ |
1:Làm việc | ||||
bb-11 | Khoảng thời gian cách nhau tự động Reset lỗi | 0.1s~100.0s | 1.0s | ☆ |
bb-12 | Lựa chọn bảo vệ thiếu pha đầu vào | 0:Không bảo vệ | 0 | ☆ |
1:Bảo vệ | ||||
bb-13 | Lựa chọn bảo vệ thiếu | 0:Không bảo vệ | 0 | ☆ |
pha đầu ra | 1:Bảo vệ | |||
bb-14 | Lựa chọn bảo vệ mất tải | 0:Vô hiệu | 0 | ☆ |
1:Hữu hiệu | ||||
bb-15 | Kiểm tra mức độ mất tải | 0.0~100.0% | 1.00% | ☆ |
bb-16 | Thời gian kiểm tra mất tải | 0.0~60.0s | 1.0s | ☆ |
bb-17 | Kiểm tra giá trị quá tốc độ | 0.0%~50.0%(Tần số lớn nhất) | 20.00% | ☆ |
bb-18 | Thời gian kiểm tra quá tốc độ | 0.0s~60.0s | 1.0s | ☆ |
bb-19 | Kiểm tra giá trị chênh lệch quá lớn tốc độ | 0.0%~50.0%(Tần số lớn nhất) | 20.00% | ☆ |
bb-20 | Thời gian kiểm tra tốc độ chênh lệch | 0.0s~60.0s | 5.0s | ☆ |
bb-21 | Lựa chọn chế độ khi mất điện tức thời | 0:Vô hiệu | 0 | ☆ |
1:Giảm tốc | ||||
2:Giảm tốc dừng máy | ||||
bb-22 | Thời gian phán đoán dừng máy tức thời tăng áp trở lại | 0.00s~100.00s | 0.00s | ☆ |
bb-23 | Phán đoán điện áp khi dừng máy tức thời | 60.0%~100.0%(Điện áp DC bus tiêu chuẩn) | 80.00% | ☆ |
bb-24 | Phán đoán điện áp khi tạm thời dừng làm việc tức thời | 60.0%~100.0%(Điện áp DC bus tiêu chuẩn) | 90% | ☆ |
bb-25 | Loại cảm biến nhiệt độ động cơ | 0:Cảm biến không nhiệt độ | 0 | ☆ |
1:PT100 | ||||
2:PT1000 | ||||
bb-26 | Giới hạn giá trị giới hạn bảo vệ quá nhiệt motor | 0℃~200℃ | 120℃ | ☆ |
bb-27 | Giới hạn giá trị báo hiệu quá nhiệt motor | 0℃~200℃ | 100℃ | ☆ |
bb-28 | Điểm quá tải điện áp biến tần | 200.0V~2500.0V | Tùy vào model | ☆ |
bb-29 | Điểm sụt áp biến tần | 50.0%~150.0% | 100.00% | ☆ |
bb-30 | Tỷ lệ sử dụng braking unit | 0%~100% | 100% | ☆ |
bb-31 | Kích hoạt giới hạn dòng nhanh | 0:Không kích hoạt | 1 | ☆ |
1:Kích hoạt | ||||
Hàng đơn vị: Motor quá tải (11) | ||||
0:Dừng tự do | ||||
1:Dựa vào phương thức dừng máy dừng | ||||
2:Tiếp tục vận hành | ☆ | |||
bb-32 | Lựa chọn chế độ bảo vệ lỗi 1 | Hàng chục:Thiếu pha đầu vào(12) | 0 | |
Hàng trăm:Thiếu pha đầu ra(13) | ||||
Hàng nghìn:Lỗi bên ngoài(15) | ||||
Hàng vạn:Truyền thông bất thường (16) | ||||
Hàng đơn vị:Thẻ encoder/PG bất thường(20) | ||||
0:Dừng tự do | ||||
Hàng chục:Mã chức năng đọc ghi bất thường(21) | ||||
bb-33 | Lựa chọn chế độ bảo vệ lỗi 2 | 0:Dừng tự do | 0 | |
1:Dựa vào phương thức dừng máy | ||||
dừngHàng trăm:Bảo lưu | ||||
Hàng nghìn:Motor quá nhiệt(25) | ||||
Hàng vạn:Thời gian vận hành đạt đến (26) | ||||
Hàng đơn vị:Người dùng tự định nghĩa | ||||
lỗi(27) | ||||
0:Dừng tự do | ||||
1:Dựa vào phương thức dừng máy dừng | ||||
2:Tiếp tục vận hành | ||||
Hàng chục:Người dùng tự định nghĩa | ☆ | |||
Lựa chọn chế độ bảo vệ lỗi 3 | lỗi 2(28) | |||
bb-34 | 0:Dừng tự do | 0 | ||
1:Dựa vào phương thức dừng máy dừng | ||||
2:Tiếp tục vận hành | ||||
Hàng trăm:Thời gian bật nguồn đạt đến | ||||
(29) | ||||
0:Dừng tự do | ||||
Mã hàm | Tên chức năng | Mô tả | Giá trị | Sửa đổi |
1:Dựa vào phương thức dừng máy dừng | ||||
2:Tiếp tục vận hành | ||||
Hàng nghìn:Mất tải(30) | ||||
0:Dừng tự do | ||||
1:Dừng giảm tốc | ||||
2:Giảm tốc đến 7% tần số định mức | ||||
motor tiếp tục vận hành, khi mất tải tự | ||||
động phục hồi đến tần số vận hành cài đặt. | ||||
Hàng vạn:Khi vận hành PID mất phản | ||||
hồi(31) | ||||
0:Dừng tự do | ||||
1:Dựa vào phương thức dừng máy dừng | ||||
2:Tiếp tục vận hành | ||||
Hàng đơn vị:Tốc độ chênh lệch quá lớn (42) | ||||
0:Dừng tự do | ☆ | |||
bb-35 | Lựa chọn chế độ bảo vệ lỗi 4 | 1:Dựa vào phương thức dừng máy dừng | 0 | |
2:Tiếp tục vận hành | ||||
Hàng chục:Motor quá nhiệt(43) | ||||
Hàng trăm:Sai vị trí ban đầu(51) | ||||
0:Chạy tần số vận hành hiện tại | ||||
1:Chạy tần số cài đặt | ☆ | |||
bb-36 | Lựa chọn tần tần số khi có lỗi tiếp tục vận hành | 2:Chạy giới hạn trên của tần số | 0 | |
3:Chạy giới hạn dưới của tần số | ||||
4:Chạy tần số dự phòng khi bất thường | ||||
bb-37 | Dùng tần số dự phòng bất thường | 0.1%~100.0%(Đối ứng tần số lớn nhất 100.0%) | 10% | ☆ |
Mã hàm | Tên chức năng KOC600 | Mô tả | Giá trị | Sửa đổi |
b0 nhóm chức năng cơ bản | ||||
b0-00 | Lựa chọn loại động cơ | Hàng đơn vị: Chọn động cơ 1 | 0 | ★ |
Hàng chục: Chọn động cơ 2 | ||||
0: Động cơ không đồng bộ | ||||
1: Động cơ đồng bộ nam châm vĩnh cửu | ||||
Hàng đơn vị: Chọn điều khiển động cơ 1 | ||||
Hàng chục: Chọn điều khiển động cơ 2 | ||||
0: Điều khiển Vecter cảm ứng không tốc độ (SVC) | ||||
b0-01 | Lựa chọn động cơ và phương thức điều khiển | 1: Điều khiển Vecter cảm ứng có tốc độ (FVC) | 2 | ★ |
2: Điều khiển V/F | ||||
Hàng trăm, Hàng nghìn: Bảo lưu | ||||
Hàng vạn: Lựa chọn động cơ | ||||
0: Động cơ 1 | ||||
1: Động cơ 2 | ||||
b0-02 | Lệnh chạy | 0: Điều khiển bàn phím(Đèn LED tắt) | 0 | ★ |
1: Điều khiển terminal(Đèn LED bật) | ||||
2: Điều khiển bằng truyền thông(Đèn LED nhấp nháy) | ||||
b0-03 | Lệnh điều khiển tần số X | 0: Cài đặt nút ấn bàn phím (cài đặt trước tần số b0-12,UP/DOWN có thể thay đổi, mất nguồn không lưu lại) | 10 | ★ |
1: Cài đặt nút ấn bàn phím (cài đặt trước tần số b0-12, UP/DOWN có thể sửa, mất nguồn vẫn lưu dữ liệu) | ||||
2:AI1 | ||||
3:AI2 | ||||
4:AI3 | ||||
5:Cài đặt xung PLUSE (DI6) | ||||
6:Lệnh đa cấp | ||||
7:PLC đơn giản | ||||
8:PID | ||||
9:Cài đặt Truyền thông | ||||
10:AI-KB (Chiết áp bàn phím) | ||||
b0-04 | Lệnh điều khiển tần số phụ Y | Giống b0-03 (Lựa chọn tần số X) | 1 | ★ |
b0-05 | Lựa chọn phạm vi tần số phụ Y | 0:Tương đối tần số lớn nhất | 0 | ☆ |
1:Tương đối tần số X | ||||
b0-06 | Phạm vi tần số phụ Y | 0%~150% | 100% | ☆ |
Hàng đơn vị: Lựa chọn nguồn tần số | ||||
0:Tần số chính X | ||||
1:Kết quả hoạt động giữa tần số chính và phụ (Mối quan hệ hoạt động do hàng chục quyết định) | ||||
2:Chuyển đổi tần số chính và tần số phụ | ||||
3:Chuyển đổi giữa tần số chính X và kết quả hoạt động giữa tần số chính và phụ | ☆ | |||
b0-07 | Lựa chọn nguồn tần số | 4:Chuyển đổi tần số phụ Y và kết quả hoạt động giữa tần số chính và phụ | 0 | ☆ |
Hàng chục: quan hệ hoạt động giữa tần số chính và phụ | ||||
0:Chính + Phụ | ||||
1:Chính – Phụ | ||||
2:Giá trị lớn nhất | ||||
3:Giá trị nhỏ nhất | ||||
b0-08 | Phần bù khi thêm tần số phụ | 0.00Hz~ b0-13 | 0.00Hz | ☆ |
b0-09 | Lệnh gói tần số | Hàng đơn vị: Bàn phím | 0 | ☆ |
0:Không tác dụng | ||||
1:Cài đặt tần số bằng số | ||||
2:AI1 | ||||
3:AI2 | ||||
4:AI3 | ||||
5:Cài đặt xung PULSE | ||||
6:Đa tốc độ | ||||
7:PLC đơn giản | ||||
8:PID | ||||
9:Đưa ra truyền thông | ||||
Hàng chục: Terminal | ||||
Hàng trăm:Truyền thông | ||||
Hàng nghìn:Tự động | ||||
b0-10 | Lựa chọn lưu tần số khi dừng máy | 0:Không lưu | 1 | ☆ |
1:Lưu | ||||
b0-11 | Đơn vị tần số | 1:0.1Hz | 2 | ☆ |
2:0.01Hz | ||||
b0-12 | Phạm vi điều chỉnh tần số | 0.00Hz~Tần số lớn nhất(b0-13) | 50.00Hz | ☆ |
b0-13 | Tần số lớn nhất | 50.00Hz~3000.0Hz | 50.00Hz | ☆ |
b0-14 | Nguồn giới hạn trên của tần số | 0:b0-15 Cài đặt | 0 | ☆ |
1:AI1 | ||||
2:AI2 | ||||
3:AI3 | ||||
4:Cài đặt xung PULSE | ||||
5:Cài đặt truyền thông | ||||
b0-15 | Giới hạn trên tần số | Giới hạn dưới của tần số b0-17~Tần số lớn nhất b0-13 | 50.00Hz | ☆ |
b0-16 | Giới hạn trên của tần số bù | 0.00Hz~Tần số lớn nhất b0-13 | 0.00Hz | ☆ |
b0-17 | Giới hạn dưới của tần số | 0.00Hz Giới hạn trên của tần số b0-15 | 0.00Hz | ☆ |
b0-18 | Phương hướng vận hành | 0:Phương hướng đồng nhất | 0 | ☆ |
1:Phương hướng tương phản | ||||
b0-19 | Khi vận hành tiêu chuẩn UP/DOWN | 0:Tần số vận hành | 0 | ★ |
1: Tần số cài đặt | ||||
b0-20 | Phương thức tăng giảm tốc độ | 0:Tăng giảm tốc độ đường thẳng | 0 | ☆ |
1:Tăng giảm tốc độ A đường cong S | ||||
2: Tăng giảm tốc độ B đường cong S | ||||
b0-21 | Thời gian tăng tốc 1 | 0.00s~650.00s(b0-25=2) | Tùy vào model | ☆ |
0.0s~6500.0s(b0-25=1) | ||||
0s~65000s(b0-25=0) | ||||
b0-22 | Thời gian giảm tốc 1 | 0.00s~650.00s(b0-25=2) | Tùy vào model | ☆ |
0.0s~6500.0s(b0-25=1) | ||||
0s~65000s(b0-25=0) | ||||
b0-23 | Tỷ lệ thời gian bắt đầu đường cong S | 0.0%~(100.0%-b0-24) | 30.00% | ☆ |
b0-24 | Tỷ lệ thời gian kết thúc đường cong S | 0.0%~(100.0%-b0-23) | 30.00% | ☆ |
b0-25 | Đơn vị thời gian tăng giảm tốc | 0:1 S | 1 | ☆ |
1:0.1 S | ||||
2:0.01 S | ||||
b0-26 | Thời gian tăng giảm tốc độ theo tiêu chuẩn cơ bản tần số | 0:Tần số lớn nhất(b0-13) | 0 | ★ |
1:Tần số cài đặt | ||||
2:100Hz | ||||
b1 Nhóm tham số điều khiển khởi động, dừng | ||||
0:Khởi động trực tiếp | ||||
1:Khởi động bám theo vận tốc | ★ | |||
b1-00 | Phương thức khởi động | 2:Khởi động kích từ dự phòng(Động | 0 | |
cơ không đồng bộ AC) | ||||
Phương thức bám theo vận tốc | 0:Bắt đầu từ lúc tần số dừng máy | |||
b1-01 | 1:Bắt đầu từ vận tốc bằng 0 | 0 | ★ | |
2:Bắt đầu từ tần suất lớn nhất | ||||
b1-02 | Bám theo tốc độ nhanh chậm | 1~100 | 20 | ★ |
b1-03 | Tần số khởi động | 0.00Hz~10.00Hz | 0.00Hz | ☆ |
b1-04 | Thời gian giữ tần số khởi động | 0.0s~100.0s | 0.0s | ★ |
b1-05 | Khởi động sau khi phanh DC/Dòng kích từ dự phòng | 0%~100% | 0% | ★ |
b1-06 | Khởi động sau khi phanh DC/Thời gian kích từ dự phòng |
0.0~100.0s | 0.0s | ★ |
b1-07 | Phương thức dừng máy | 0:Dừng giảm tốc | 0 | ☆ |
1:Dừng tự do | ||||
b1-08 | Dừng máy sau khi phanh DC bắt đầu từ tần số | 0.00Hz~Tần số lớn nhất | 0.00Hz | |
b1-09 | Thời gian đợi dừng máy sau khi phanh DC | 0.0s~100.0s | 0.0s | ★ |
b1-10 | Dòng điện dừng máy sau khi phanh DC | 0%~100% | 0% | ★ |
b1-11 | Thời gian dừng máy sau khi phanh DC | 0.0s~100.0s | 0.0s | ★ |
b2 Nhóm chức năng phụ trợ | ||||
b2-00 | Ấn nút tần số vận hành | 0.00Hz~Tần số lớn nhất | 6.00Hz | ☆ |
b2-01 | Ấn nút thời gian tăng tốc | 0.0s~6500.0s | Tùy vào model | ☆ |
b2-02 | Ấn nút thời gian giảm tốc | 0.0s~6500.0s | Tùy vào model | ☆ |
b2-03 | Thời gian tăng tốc 2 | 0.0s~6500.0s | Tùy vào model | ☆ |
b2-04 | Thời gian giảm tốc 2 | 0.0s~6500.0s | Tùy vào model | ☆ |
b2-05 | Thời gian tăng tốc 3 | 0.0s~6500.0s | Tùy vào model | ☆ |
b2-06 | Thời gian giảm tốc 3 | 0.0s~6500.0s | Tùy vào model | ☆ |
b2-07 | Thời gian tăng tốc 4 | 0.0s~6500.0s | Tùy vào model | ☆ |
b2-08 | Thời gian giảm tốc 4 | 0.0s~6500.0s | Tùy vào model | ☆ |
b2-09 | Tần số nhảy 1 | 0.00Hz~Tần số lớn nhất | 0.00Hz | ☆ |
b2-10 | Tần số nhảy 2 | 0.00Hz~Tần số lớn nhất | 0.00Hz | ☆ |
b2-11 | Biên độ tần số nhảy | 0.00Hz~Tần số lớn nhất | 0.00Hz | ☆ |
b2-12 | Trong quá trình tăng giảm tốc tần số nhảy có | 0:Không | 0 | ☆ |
1:Có | ||||
b2-13 | Điểm tần số chuyển đổi giữa thời gian tăng tốc 1 và thời gian tăng tốc 3 | 0.00Hz~Tần số lớn nhất | 0.00Hz | ☆ |
b2-14 | Điểm tần số chuyển đổi giữa thời gian giảm tốc 1 và thời gian giảm tốc | 0.00Hz~Tần số lớn nhất | 0.00Hz | ☆ |
b2-15 | Chế độ điều khiển chạy nghịch | 0:Cho phép | 0 | ☆ |
1:Không cho phép | ||||
b2-16 | Thời gian chết chạy thuận nghịch | 0.0s~3000.0s | 0.0s | ☆ |
b2-17 | Cài đặt tần số thấp hơn giới hạn tần số làm việc | 0:Dưới giới hạn tần số vận hành | 0 | ☆ |
1:Dừng máy | ||||
2:Vận hành với tốc độ bằng 0 | ||||
b2-18 | Điều khiển cân bằng tải | 0.00Hz~10.00Hz | 0.00Hz | ☆ |
b2-19 | Ưu tiên lựa chọn nút ấn terminal | 0: Vô hiệu | 0 | ☆ |
1: Có hiệu | ||||
b2-20 | Cài đặt thời gian bật nguồn đạt tới | 0h~65000h | 0h | ☆ |
b2-21 | Cài đặt thời gian vận hành đạt tới | 0h~65000h | 0h | ☆ |
b2-22 | Thời gian vận hành đạt tới thời gian cài đặt | 0:Tiếp tục vận hành | 0 | ☆ |
1:Dừng máy | ||||
b2-23 | Điều khiển quạt gió | 0:Quạt quay khi vận hành | 0 | ☆ |
1:Quạt tiếp tục quay | ||||
b2-24 | Tần số ngủ đông | 0.00Hz~Tần số làm việc(b2-26) | 0.00Hz | ☆ |
b2-25 | Trì hoãn thời gian ngủ đông | 0.0s~6000.0s | 0.0s | ☆ |
b2-26 | Tần số làm việc | Tần số ngủ đông(b2-24)~Tần số lớn | 0.00Hz | ☆ |
nhất(b0-13) | ||||
b2-27 | Trì hoãn thời gian làm việc | 0.0s~6000.0s | 0.0s | ☆ |
b2-28 | Lựa chọn chức năng đặt thời gian vận hành | 0:Không | 0 | ☆ |
1:Có | ||||
b2-29 | Lựa chọn đặt thời gian vận hành | 0:b2-30 Cài đặt giá trị | 0 | ☆ |
1:AI1 | ||||
2:AI2 | ||||
3:AI3 | ||||
Phạm vi tương tự đầu vào đối ứng với b2- 30 | ||||
b2-30 | Đặt thời gian vận hành | 0.0 Min~6500.0Min | 0.0Min | ☆ |
b2-31 | Đặt thời gian vận hành lần này đạt tới | 0.0 Min~6500.0Min | 0.0Min | ☆ |
b2-32 | Chức năng bảo vệ khởi động | 0:Không bảo vệ | 0 | ☆ |
1:Bảo vệ | ||||
b3 Nhóm tham số đóng ngắt đầu vào terminal | ||||
0:Không chức năng | ||||
1:Vận hành chạy thuận FWD hoặc vận | ||||
b3-00 | Lựa chọn chức năng DI1 | hành theo mệnh lệnh | 1 | ★ |
2:Vận hành chạy nghich REV hoặc phương hướng vận hành thuận nghịch | ||||
3:Điều khiển vận hành 3 dây | ||||
4:Ấn nút chạy thuận (FJOG) | ||||
5:Ấn nút chạy nghịch (RJOG) | ★ | |||
b3-01 | Lựa chọn chức năng DI2 | 6:Đa cấp tốc độ 1 | 2 | |
7:Đa cấp tốc độ 2 | ||||
8:Đa cấp tốc độ 3 | ||||
9:Đa cấp tốc độ 4 | ||||
10:Terminal UP | ★ | |||
b3-02 | Lựa chọn chức năng DI3 | 11:Terminal DOWN | 6 | |
12:Cài đặt xóa (Terminal, bàn phím) UP/DOWN | ||||
13:Thời gian tăng giảm tốc terminal 1 | ||||
14:Thời gian tăng giảm tốc terminal 2 | ★ | |||
b3-03 | Lựa chọn chức năng DI4 | 15:Chuyển đổi nguồn tần số | 7 | |
16:Chuyển đổi tần số X với tần số đã đặt trước | ||||
17:Chuyển đổi tần số Y với tần số đã đặt trước | ||||
b3-04 | Lựa chọn chức năng DI6 | 18:Lệnh chạy chuyển đổi terminal | 8 | ★ |
19:Lệnh điều khiển chuyển đổi terminal | ||||
20:Chuyển đổi chế độ điều khiển tốc độ/momen | ||||
21:Không cho phép chế độ điều khiển momen | ||||
b3-05 | Lựa chọn chức năng DI6/HDI | 22:Tạm thời dừng PID | 32 | |
23:Điểm treo PID | ||||
24:Chạy nghịch PID | ||||
25:Chuyển đổi tham số PID | ||||
Lựa chọn chức năng DI7 (Mở rộng điều khiển terminal) | 26:Reset trạng thái PLC | ★ | ||
b3-06 | 27:Tạm dừng chế độ chạy Zig-Zag | 0 | ||
28:Ngõ vào bộ đếm | ||||
29:Reset bộ đếm | ||||
Lựa chọn chức năng DI8 (Mở rộng điều khiển terminal) | 30:Ngõ vào đếm độ dài | ★ | ||
b3-07 | 31:Reset độ dài | 0 | ||
32:Ngõ vào tần số đọc xung (Chỉ HDI | ||||
có hiệu) | ||||
33:Sửa đổi tần số | ||||
Lựa chọn chức năng DI9 (Mở rộng điều khiển terminal) | 34:Không cho phép tăng giảm tốc đố | ★ | ||
b3-08 | 35:Lựa chọn động cơ terminal 1 | 0 | ||
36:Lựa chọn động cơ teminal 2 | ||||
37:Reset lỗi | ||||
Lựa chọn chức năng DI10 (Mở rộng điều khiển terminal) | 38:Ngõ vào lỗi phần ngoài thường mở | ★ | ||
b3-09 | 39:Ngõ vào lỗi phần ngoài thường đóng | 0 | ||
40:Người dùng tự định nghĩa lỗi 1 | ||||
41:Người dùng tự định nghĩa lỗi 2 | ||||
Lựa chọn chức năng DI11 (Mở rộng điều khiển terminal) | 42:Tạm dừng vận hành | ★ | ||
b3-10 | 43:Dừng tự do | 0 | ||
44:Dừng gấp | ||||
45:Dừng phần ngoài terminal 1 | ||||
46:Dừng phần ngoài terminal 2 | ||||
Lựa chọn chức năng DI12 (Mở rộng điều khiển terminal) | 47:Giảm tốc thắng DC | ★ | ||
b3-11 | 48:Lập tức thắng DC | 0 | ||
49:Xóa thời gian vận hành lần này | ||||
b3-12 | Thời gian lọc terminal DI | 0.000s~1.000s | 0.010s | ☆ |
b3-13 | Phương thức lệnh terminal | 0:Hai dây 1 | 0 | ★ |
1:Hai dây 2 | ||||
2:Ba dây 1 | ||||
3:Ba dây 2 | ||||
b3-14 | Tốc độ thay đổi tần số UP/DOWN terminal | 0.001Hz/s~65.535Hz/s | 1.000Hz/s | ☆ |
b3-15 | Thời gian delay on DI1 | 0.0s~3000.0s | 0.0s | ☆ |
b3-16 | Thời gian delay off DI1 | 0.0s~3000.0s | 0.0s | ☆ |
b3-17 | Thời gian delay on DI2 | 0.0s~3000.0s | 0.0s | ☆ |
b3-18 | Thời gian delay off DI2 | 0.0s~3000.0s | 0.0s | ☆ |
b3-19 | Thời gian delay on DI3 | 0.0s~3000.0s | 0.0s | ☆ |
b3-20 | Thời gian delay off DI3 | 0.0s~3000.0s | 0.0s | ☆ |
b3-21 | Thời gian delay on DI4 | 0.0s~3000.0s | 0.0s | ☆ |
b3-22 | Thời gian delay off DI4 | 0.0s~3000.0s | 0.0s | ☆ |
b3-23 | Thời gian delay on DI5 | 0.0s~3000.0s | 0.0s | ☆ |
b3-24 | Thời gian delay off DI5 | 0.0s~3000.0s | 0.0s | ☆ |
0:Hiệu quả thấp | ||||
1:Hiệu quả cao | ||||
Hàng đơn vị:DI1 | ★ | |||
b3-25 | Trạng thái lựa chọn logic từ DI 1 | Hàng chục:DI2 | 0 | |
Hàng trăm:DI3 | ||||
Hàng nghìn:DI4 | ||||
Hàng chục nghìn:DI5 | ||||
0:Hiệu quả thấp | ||||
1:Hiệu quả cao | ||||
Hàng đơn vị:DI6 | ★ | |||
b3-26 | Trạng thái lựa chọn logic từ DI 2 | Hàng chục:DI7 | 0 | |
Hàng trăm:DI8 | ||||
Hàng nghìn:DI9 | ||||
Hàng chục nghìn:DI10 | ||||
0:Hiệu quả thấp | ||||
Trạng thái lựa chọn logic từ DI 3 | 1:Hiệu quả cao | ★ | ||
b3-27 | Hàng đơn vị:DI11 | 0 | ||
Hàng chục:DI12 | ||||
b4 nhóm điều khiển ngõ vào-ra terminal | ||||
b4-00 | Chế độ ngõ ra terminal FM | 0:Ngõ ra đọc xung (FMP) | 1 | ☆ |
1:Ngõ ra ON/OFF (FMR) | ||||
0:Không | ||||
1:Tín hiệu Ready máy biến tần | ||||
Lựa chọn chức năng đầu ra FMR | 2:Trong quá trình vận hành biến tần | ☆ | ||
b4-01 | 3:Lỗi ngõ ra (lỗi dừng tự do) | 0 | ||
4:Lỗi ngõ ra (lỗi dừng tự do, nhưng sụt áp không ngõ ra) | ||||
5:Giới hạn chạy ZigZag | ||||
6:Giới hạn momen | ||||
7:Đạt giới hạn tần số trên | ☆ | |||
b4-02 | Lựa chọn chức năng Rơ le 1 (T/A-T/B-T/C) | 8:Đạt tần số giới hạn dưới (liên quan đến vận hành) | 3 | |
9:Đạt tần số giới hạn dưới (dừng có đầu ra) | ||||
10:Chạy nghịch | ||||
b4-04 | Lựa chọn chức năng DO1 | 11:Vận hành từ tốc độ bằng không (Khi dừng không ngõ ra) | 1 | ☆ |
12:Vận hành từ tốc độ bằng không 2 (Khi dừng có ngõ ra) | ||||
13:Cài đặt giá trị đếm đạt được | ||||
14: Chỉ định giá trị đếm đạt được | ||||
15: Độ dài đạt được | ☆ | |||
b4-05 | Lựa chọn chức năng DO2 [Mở rộng] | 16:Hoàn thành chu kì PLC | 0 | |
17:Kiểm tra mức tần số đầu ra FDT1 | ||||
18:Kiểm tra mức tần số đầu ra FDT2 | ||||
19:Đạt đến tần số | ||||
20:Đạt đến tần số đầu ra 1 | ☆ | |||
b4-06 | Lựa chọn chức năng DO3 [Mở rộng] | 21:Đạt đến tần số đầu ra 2 | 0 | |
22:Đạt đến dòng điện đầu ra 1 | ||||
23:Đạt đến dòng điện đầu ra 2 | ||||
b4-07 | Lựa chọn chức năng DO4 [Mở rộng] | 24:Đạt đến nhiệt độ IGBT | 0 | ☆ |
25:Đạt đến thời gian cài đặt đầu ra | ||||
26:Trạng thái dòng điện 0 | ||||
27:Dòng điện đầu ra vượt giới hạn | ||||
28:Trạng thái sụt áp đầu ra | ||||
29:Dự báo máy biến tần quá tải | ||||
30:Dự báo motor quá nhiệt | ☆ | |||
b4-08 | Lựa chọn chức năng DO5 [Mở rộng] | 31:Dự báo motor quá tải | 0 | |
32:Trong quá trình mất tải | ||||
33:AI1 > AI2 | ||||
34:Đầu vào AI1 vượt giới hạn | ||||
35:Báo động đầu ra (Tất cả các lỗi) | ☆ | |||
b4-09 | Lựa chọn chức năng DO6 [Mở rộng] | 36:Thời gian vận hành lần này đạt đến | 0 | |
37:Thời gian bật nguồn tích lũy đạt đến | ||||
38:Thời gian vận hành tích lũy đạt đến | ||||
b4-10 | Trì hoãn thời gian thông FMR | 0.0s~3000.0s | 0.0s | ☆ |
b4-11 | Trì hoãn thời gian đóng FMR | 0.0s~3000.0s | 0.0s | ☆ |
b4-12 | Trì hoãn thời gian thường mở RELAY1 | 0.0s~3000.0s | 0.0s | ☆ |
b4-13 | Trì hoãn thời gian thường ngắt RELAY1 | 0.0s~3000.0s | 0.0s | ☆ |
b4-16 | Trì hoãn thời gian thông DO1 | 0.0s~3000.0s | 0.0s | ☆ |
b4-17 | Trì hoãn thời gian đóng DO1 | 0.0s~3000.0s | 0.0s | ☆ |
b4-18 | Trì hoãn thời gian thông DO2 | 0.0s~3000.0s | 0.0s | ☆ |
b4-19 | Trì hoãn thời gian đóng DO2 | 0.0s~3000.0s | 0.0s | ☆ |
b4-20 | Lựa chọn Logic đầu ra DO 1 | 0:Logic chính | 0 | ☆ |
1:Hàng đơn vị Logic phản: FMR | ||||
Hàng chục:RELAY1 | ||||
Hàng trăm:RELAY2 | ||||
Hàng nghìn:DO1 | ||||
Hàng vạn:DO2 | ||||
b4-21 | Lựa chọn Logic đầu ra DO2 | 0:Logic chính | 0 | ☆ |
1:Hàng đơn vị Logic phản:DO3 | ||||
Hàng chục:DO4 | ||||
Hàng trăm:DO5 | ||||
Hàng nghìn:DO6 | ||||
Hàng vạn:Bảo lưu | ||||
b4-22 | Giá trị kiểm tra tần số 1 (FDT1 level) | 0.00Hz~Tần số lớn nhất | 50.00Hz | ☆ |
b4-23 | Giá trị kiểm tra tần số phía sau 1 | 0.0%~100.0%(FDT1 level) | 5.00% | ☆ |
b4-24 | Giá trị kiểm tra tần số (FDT2 level) | 0.00Hz~Tần số lớn nhất | 50.00Hz | ☆ |
b4-25 | Giá trị kiểm tra tần số phía sau 2 | 0.0%~100.0%(FDT level) | 5.00% | ☆ |
b4-26 | Độ rộng tần số đặt tới | 0.0%~100.0%(Tần số lớn nhất) | 3.00% | ☆ |
b4-27 | Giá trị tần số kiểm tra đạt đến tùy ý 1 | 0.00Hz~Tần số lớn nhất | 50.00Hz | ☆ |
b4-28 | Tần số kiểm tra đạt đến độ rộng đầu ra bất kỳ 1 | 0.0%~100.0%(Tần số lớn nhất) | 3.00% | ☆ |
b4-29 | Giá trị tần số kiểm tra đạt đến tùy ý 2 | 0.00Hz~Tần số lớn nhất | 50.00Hz | ☆ |
b4-30 | Tần số kiểm tra đạt đến độ rộng đầu ra bất kỳ 2 | 0.0%~100.0%(Tần số lớn nhất) | 3.00% | ☆ |
b4-31 | Mức kiểm tra dòng điện bằng 0 | 0.0%~100.0%(Dòng điện định mức motor) | 5.00% | ☆ |
b4-32 | Thời gian trì hoãn kiểm tra dòng điện bằng 0 | 0.00~600.00s | 0.10s | ☆ |
b4-33 | Giá trị dòng điện đầu ra vượt giới hạn | 0.0%~300.0% | 200.00% | ☆ |
b4-34 | Trì hoãn thời gian kiểm tra dòng điện vượt mức | 0.00~600.00s | 0.10s | ☆ |
b4-35 | Dòng điện đạt tới tùy ý 1 | 0.0%~100.0%(Dòng điện định mức motor) | 100.00% | ☆ |
b4-36 | Độ rộng dòng điện đạt tới tùy ý 1 | 0.0%~100.0%(Dòng điện định mức motor) | 3.00% | ☆ |
b4-37 | Dòng điện đạt đến tùy ý 2 | 0.0%~100.0%(Dòng điện định mức motor) | 100.00% | ☆ |
b4-38 | Độ rộng dòng điện đạt tới tùy ý 2 | 0.0%~100.0%(Dòng điện định mức motor) | 3.00% | ☆ |
b4-39 | Nhiệt độ IGBT đạt tới | 25℃~100℃ | 75℃ | ☆ |
b5 Xung/Đầu vào analog, terminal | ||||
b5-00 | Đầu vào xung nhỏ nhất (HDI) | 0.00kHz~b5-02 | 0.00kHz | ☆ |
b5-01 | Đầu vào xung nhỏ nhất đối ứng giá trị cài đặt | -100.0%~100.0% | 0.00% | ☆ |
b5-02 | Đầu ra xung lớn nhất | b5-00~50.00kHz | 50.00kHz | ☆ |
b5-03 | Đầu vào xung lớn nhất đối ứng giá trị cài đặt | -100.0%~100.0% | 100.00% | ☆ |
b5-04 | Thời gian sóng lọc xung | 0.00s~10.00s | 0.10s | ☆ |
b5-05 | Giá trị giới hạn dưới bảo vệ đầu vào điện áp AI1 | 0.01V~b5-06 | 3.10V | ☆ |
b5-06 | Giá trị giới hạn trên bảo vệ đầu vào điện áp AI1 | b5-05~10.00V | ☆ | |
b5-07 | Giá trị nhỏ nhất đầu vào AI1 | 0.00V~b5-15 | 0.00V | ☆ |
b5-08 | Cài đặt đối ứng với giá trị nhỏ nhất đầu vào AI1 | -100.0%~100.0% | 0.00% | ☆ |
b5-09 | Giá trị đầu vào điểm 2 AI1 | 0.00V~10.00V | 2.50V | ☆ |
b5-10 | Cài đặt đối ứng với đầu vào điểm 2 AI1 | -100.0%~100.0% | 25.00% | ☆ |
b5-11 | Giá trị đầu vào điểm 3 | 0.00V~10.00V | 5.00V | ☆ |
AI1 | ||||
b5-12 | Cài đặt đối ứng với điểm 3 AI1 | -100.0%~100.0% | 50.00% | ☆ |
b5-13 | Giá trị đầu vào điểm 4 AI1 | 0.00V~10.00V | 7.50V | ☆ |
b5-14 | Cài đặt đối ứng đầu vào | -100.0%~100.0% | 75.00% | ☆ |
điểm 4 AI1 | ||||
b5-15 | Giá trị lớn nhất đầu vào AI1 | 0.00V~10.00V | 10.00V | ☆ |
b5-16 | Cài đặt đối ứng đầu vào AI1 lớn nhất | -100.0%~100.0% | 100.00% | ☆ |
b5-17 | Thời gian sóng lọc đầu vào AI1 | 0.00s~10.00s | 0.10s | ☆ |
b5-18 | Điểm nhảy AI1 | -100.0%~100.0% | 0.00% | ☆ |
b5-19 | Giá trị biên độ nhảy AI1 | 0%~100.0% | 0.50% | ☆ |
b5-20 | Giá trị đầu vào nhỏ nhất AI2 | 0.00V~10.00V | 0.02V | ☆ |
b5-21 | Cài đặt đối ứng đầu vào nhỏ nhất AI2 | -100.0%~100.0% | 0.00% | ☆ |
b5-22 | Giá trị đầu vào điểm 2 AI2 | 0.00V~10.00V | 2.50V | ☆ |
b5-23 | Cài đặt đối ứng đầu vào điểm 2 AI2 | -100.0%~100.0% | 25.00% | ☆ |
b5-24 | Giá trị đầu vào điểm 3 AI2 | 0.00V~10.00V | 5.00V | ☆ |
b5-25 | Cài đặt đối ứng đầu vào điểm 3 AI2 | -100.0%~100.0% | 50.00% | ☆ |
b5-26 | Giá trị đầu vào điểm 4 AI2 | 0.00V~10.00V | 7.50V | ☆ |
b5-27 | Cài đặt đối ứng đầu vào điểm 4 AI2 | -100.0%~100.0% | 75.00% | ☆ |
b5-28 | Giá trị đầu vào lớn nhất AI2 | 0.00V~10.00V | 10.00V | ☆ |
b5-29 | Cài đặt đối ứng đầu vào lớn nhất AI2 | -100.0%~100.0% | 100.00% | ☆ |
b5-30 | Thời gian sóng lọc đầu vào AI2 | 0.00s~10.00s | 0.10s | ☆ |
b5-31 | Điểm nhảy AI2 | -100.0%~100.0% | 0.00% | ☆ |
b5-32 | Giá trị biên độ nhảy AI2 | 0%~100.0% | 0.50% | ☆ |
b5-33 | Giá trị đầu vào nhỏ nhất AI3 | 0.00V~10.00V | 0.02V | ☆ |
b5-34 | Cài đặt đối ứng đầu vào nhỏ nhất AI3 | -100.0%~100.0% | 0.00% | ☆ |
b5-35 | Giá trị đầu vào điểm 2 AI3 | 0.00V~10.00V | 2.50V | ☆ |
b5-36 | Cài đặt đối ứng đầu vào điểm 2 AI3 | -100.0%~100.0% | 25.00% | ☆ |
b5-37 | Giá trị đầu vào điểm 3 AI3 | 0.00V~10.00V | 5.00V | ☆ |
b5-38 | Cài đặt đối ứng đầu vào điểm 3 AI3 | -100.0%~100.0% | 50.00% | ☆ |
b5-39 | Giá trị đầu vào điểm 4 AI3 | 0.00V~10.00V | 7.50V | ☆ |
b5-40 | Cài đặt đối ứng đầu vào điểm 4 AI3 | -100.0%~100.0% | 75.00% | ☆ |
b5-41 | Giá trị đầu vào lớn nhất AI3 | 0.00V~10.00V | 10.00V | ☆ |
b5-42 | Cài đặt đối ứng đầu vào lớn nhất AI3 | -100.0%~100.0% | 100.00% | ☆ |
b5-43 | Thời gian sóng lọc đầu vào AI3 | 0.00s~10.00s | 0.10s | ☆ |
b5-44 | Điểm nhảy AI3 | -100.0%~100.0% | 0.00% | ☆ |
b5-45 | Giá trị biên độ nhảy AI3 | 0%~100.0% | 0.50% | ☆ |
b5-46 | Giá trị đầu vào nhỏ nhất AI-KB | 0.50V~AI-KB trị đầu vào lớn nhất(b5- 47) | 1.50V | ☆ |
b5-47 | Giá trị đầu vào lớn nhất AI-KB | AI-KB Giá trị đầu vào nhỏ nhất(b5-46)~ 10.00V | 9.50V | ☆ |
b5-48 | Thời gian không đổi sóng lọc đầu vào AI- KB | 0.00s~10.00s | ☆ | |
b6 Nhóm Xung/đầu ra analog, terminal | ||||
0:Tần số vận hành đối ứng 0~Tần số lớn nhất | ||||
1:Cài đặt tần số đối ứng 0~Tần số lớn nhất | ||||
2: Dòng điện đầu ra đối ứng 0~2 lần dòng điện định mức motor | ☆ | |||
b6-00 | Lựa chọn chức năng FMP | 0 | ||
3:Đẩu ra momen đối ứng 0~200% Momen định mức(Giá trị tuyệt đối momen) | ||||
4:Công suất đầu ra đối ứng 0~2 lần công suất định mức motor | ||||
b6-01 | 5:Điện áp đầu ra đối ứng0~1.2 lần điện áp DC bus biến tần | |||
6:Vận tốc motor đối ứng 0~Tần số lớn | ||||
Lựa chọn đầu ra AO1 | 7: Dòng điện đầu ra đối ứng0~1000A | 0 | ||
8:Điện áp đầu ra đối ứng 0~1000V | ||||
9:Momen đầu ra đối ứng(-200%~ 200%)Momen định mức motor | ||||
10:0Hz~100kHz | ||||
11:Đối ứng 0~10V | ||||
12:Đối ứng 0~10V | ||||
13:Đối ứng 0~10V | 1 | |||
b6-02 | Đầu ra AO2 | 14:Độ dài đối ứng0~Cài đặt giá trị độ dài | ☆ | |
15: Giá trị tính toán đối ứng0~Cài đặt giá trị tính toán | ||||
16: 0~32767 | ||||
b6-03 | Tần số đầu ra lớn nhất FMP | 0.01kHz~50.00kHz | 50.00kHz | ☆ |
b6-04 | Hệ số AO1 | -100.0%~100.0% | 0.00% | ☆ |
b6-05 | Độ lợi AO1 | -10.00~10.00 | 1 | ☆ |
b6-06 | Hệ số AO2 | -100.0%~100.0% | 0.00% | ☆ |
b6-07 | Độ lợi AO2 | -10.00~10.00 | 1 | ☆ |
b7 Nhóm Ảo IO | ||||
b7-00 | Lựa chọn chức năng terminal VDI1 | 0~49 | 0 | ★ |
b7-01 | Lựa chọn chức năng terminal VDI2 | 0~49 | 0 | ★ |
b7-02 | Lựa chọn chức năng terminal VDI3 | 0~49 | 0 | ★ |
b7-03 | Lựa chọn chức năng terminal VDI4 | 0~49 | 0 | ★ |
b7-04 | Lựa chọn chức năng terminal VDI4 | 0~49 | 0 | ★ |
b7-05 | Mẫu thiết lập trạng thái terminal VDI | 0:Do trạng thái VDOx quyết định VDI có hữu hiệu không | 0 | |
1:VDI1 Do cài đặt mã chức năng b7-06 VDI hữu hiệu hay vô hiệu | ||||
Hàng đơn vị: VDI1 | ||||
Hàng chục:VDI2 | ||||
Hàng trăm:VDI3 | ||||
Hàng nghìn:VDI4 | ||||
Hàng vạn:VDI5 | ||||
b7-06 | Thiết lập trạng thái terminal VDI | 0:Vô hiệu | 0 | ☆ |
1:Hữu hiệu | ||||
Hàng đơn vị:VDI1 | ||||
Hàng chục:VDI2 | ||||
Hàng trăm:VDI3 | ||||
Hàng nghìn:VDI4 | ||||
Hàng vạn:VDI5 | ||||
b7-07 | Lựa chọn chức năng khi terminal AI1 là DI | 0~49 | 0 | ★ |
b7-08 | Lựa chọn chức năng khi terminal AI2 là DI | 0~49 | 0 | ★ |
b7-09 | Lựa chọn chức năng khi terminal AI3 là DI | 0~49 | ★ | |
0:Electric level cao hiệu quả | ||||
b7-10 | Lựa chọn chế độ hiệu quả khi AI là DI | 1:Electric level thấp hiệu quả, hàng đơn vị:AI1 | 0 | |
Hàng chục:AI2 | ||||
Hàng trăm:AI3 | ||||
b7-11 | Lựa chọn chức năng đầu ra VDO1 | 0:Kết nối với nội bộ Dix vật lý 1~38 | 0 | ☆ |
b7-12 | Lựa chọn chức năng đầu ra VDO2 | 0:Kết nối với nội bộ Dix vật lý 1~38 | 0 | ☆ |
b7-13 | Lựa chọn chức năng đầu ra VDO3 | 0:Kết nối với nội bộ Dix vật lý 1~38 | 0 | ☆ |
b7-14 | Lựa chọn chức năng đầu ra VDO4 | 0:Kết nối với nội bộ Dix vật lý 1~38 | 0 | ☆ |
b7-15 | Lựa chọn chức năng đầu ra VDO5 | 0:Kết nối với nội bộ Dix vật lý 1~38 | 0 | ☆ |
b7-16 | Trì hoãn đầu ra VDO1 | 0.0s~3000.0s | 0.0s | ☆ |
b7-17 | Trì hoãn đầu ra VDO2 | 0.0s~3000.0s | 0.0s | ☆ |
b7-18 | Trì hoãn đầu ra VDO3 | 0.0s~3000.0s | 0.0s | ☆ |
b7-19 | Trì hoãn đầu ra VDO4 | 0.0s~3000.0s | 0.0s | ☆ |
b7-20 | Trì hoãn đầu ra VDO5 | 0.0s~3000.0s | 0.0s | ☆ |
b7-21 | Lựa chọn trạng thái đầu ra terminal VDO | 0:Logic chính | 0 | ☆ |
1:Phản logic hàng đơn vị:VDO1 | ||||
Hàng chục:VDO2 | ||||
Hàng trăm:VDO3 | ||||
Hàng nghìn:VDO4 | ||||
Hàng vạn:VDO5 | ||||
b9 Nhóm bàn phím và hiển thị | ||||
0:Chỉ có thao tác phím Stop/Reset dừng máy có hiệu lực,STOP/RESET Trong chế độ hoạt động của bàn phím, chỉ có phím dừng STOP / RESET có hiệu lực. | ||||
b9-00 | Chức năng phím STOP/RESET | 1:Trong bất kỳ chế độ hoạt động nào, | 0 | ☆ |
chức năng dừng phím STOP / RESET đều hiệu quả | ||||
b9-01 | Lựa chọn chức năng phím MF.K | 0:MF.K Vô hiệu | 3 | ☆ |
1:Chuyển đổi phương thức thao tác trên bàn phím và điều khiển từ xa (terminal hoặc truyền thông) | ||||
2:Phím chức năng Chuyển đổi thuận/nghịch | ||||
3:Nhấn chạy thuận | ||||
4:Nhấn chạy nghịch 0000~FFFF | ||||
b9-02 | Tham số hiển thị vận hành LED 1 | Bit00:Tần số vận hành 1(Hz) | 001f | ☆ |
Bit01:Tần số cài đặt(Hz) | ||||
Bit02:Điện áp DC bus(V) | ||||
Bit03:Điện áp đầu ra(V) | ||||
Bit04:Dòng điện đầu ra(A) | ||||
Bit05:Công suất đầu ra(kW) | ||||
Bit06:Momen đầu ra(%) | ||||
Bit07:Trạng thái đầu ra DI | ||||
Bit08:Trạng thái đầu ra DO | ||||
Bit09:Điện áp AI1 (V) | ||||
Bit10:Điện áp AI2(V) | ||||
Bit11:Điện áp AI3(V) | ||||
Bit12:Giá trị tính toán | ||||
Bit13:Giá trị độ dài | ||||
Bit14:Hiển thị tốc độ tải phụ | ||||
Bit15:Cài đặt PID 0000~FFFF | ||||
b9-03 | Tham số hiển thị vận hành LED 2 | Bit00:Phản hồi PID | 0x0800 | |
Bit01:Giai đoạn PLC | ||||
Bit02:Tần số xung đầu vào PULSE (kHz) | ||||
Bit03:Tần số vận hành 2(Hz) | ||||
Bit04:Thời gian vận hành còn lại | ||||
Bit05:Điện áp AI1 trước khi chỉnh sửa (V) | ||||
Bit06:Điện áp AI2 trước khi chỉnh sửa AI2 (V) | ||||
Bit07:Điện áp AI3 trước khi chỉnh sửa(V) | ||||
Bit08:Tốc độ đường truyền | ||||
Bit09:Thời gian bật nguồn hiện tại (Hour) | ||||
Bit10:Thời gian vận hành hiện tạ (Min) | ||||
Bit11:Hiển thị nhiệt độ tản nhiệt(℃) | ||||
Bit12:Cài đặt giá trị truyền thông | ||||
Bit13:Tốc hộ phản hồi encoder(Hz) | ||||
Bit14:Hiển thị tần số chính X(Hz) | ||||
Bit15:Hiển thị tần số phụ Y(Hz) 0000~FFFF | ||||
b9-04 | Hiển thị tham số dừng máy LED | Bit00:Tần số cài đặt(Hz) | 0x2033 | ☆ |
Bit01:Điện áp DC bus(V) | ||||
Bit02:Trạng thái đầu vào DI | ||||
Bit03:Trạng thái đầu ra DO | ||||
Bit04:Điện áp AI1(V) | ||||
Bit05:Điện áp AI2(V) | ||||
Bit06:Điện áp(V) | ||||
Bit07: Giá trị tính toán | ||||
Bit08:Giá trị độ dài | ||||
Bit09:Giai đoạn PLC | ||||
Bit10:Tốc độ tải phụ | ||||
Bit11:Cài đặt PID | ||||
Bit12:Tần số xung đầu vào PULSE (kHz) | ||||
Bit13:Hiển thị nhiệt độ tản nhiệt(℃) | ||||
b9-05 | Hệ số hiển thị tốc độ tải phụ | 0.0001~6.5000 | 1 | ☆ |
b9-06 | Tốc độ tải phụ hiển thị số thập phân sau số phẩy(Chỉ dùng hiển thị) | 0:Sau số không 0 số | 1 | ☆ |
1:Sau số không 1 số | ||||
2:Sau số không 2 số | ||||
3:Sau số không 3số | ||||
b9-07 | Nhiệt độ tản nhiệt | 0℃~100℃ | - | ● |
b9-08 | Thời gian bật nguồn tích lũy | 0~65535h | 0 | ● |
b9-09 | Thời gian vận hành tích lũy | 0~65535h | 0 | ● |
b9-10 | Tiêu hao lượng điện tích lũy | 0~65535 Độ | 0 | ● |
bA Nhóm tham số truyền thông | ||||
bA-00 | Lựa chọn loại truyền thông | 0:Modbus | 0 | ☆ |
Hàng đơn vị:Modbus 0:300BPS | ||||
1:600BPS | ||||
2:1200BPS | ||||
3:2400BPS | ☆ | |||
bA-01 | Thiết lập Baud | 4:4800BPS | 5 | |
5:9600BPS | ||||
6:19200BPS | ||||
7:38400BPS | ||||
0:Không kiểm tra <8,N,2> | ||||
Quy cách dữ liệu Modbus | 1:Kiểm tra chẵn<8,E,1> | ☆ | ||
bA-02 | 2:Kiểm tra lẻ<8,O,1> | 0 | ||
3:Không kiểm tra<8,N,1> | ||||
bA-03 | Địa chỉ truyền thanh | 0~249(0 là địa chỉ truyền thanh) | 1 | ☆ |
bA-04 | Thời gian phản hổi Modbus | 0ms~20ms(Chỉ Modbus hiệu quả) | 2 | ☆ |
bA-05 | Vượt thời gian truyền thông cổng nối tiếp | 0.0s:Vô hiệu | 0 | ☆ |
0.1~60.0s | ||||
Lựa chọn quy cách truyền dữ liệu Modbus | Hàng đơn vị :Modbus | |||
bA-06 | 0:Hiệp định Modbus không tiêu chuẩn | 1 | ☆ | |
1:Hiệp định Modbus tiêu chuẩn | ||||
bA-07 | Đọc độ phân giải dòng điện truyền thông | 0:0.01A | 0 | ☆ |
1:0.1A | ||||
bb Nhóm cài đặt lỗi, bảo vệ | ||||
bb-00 | Cài đặt G/P | 0:Dạng P | 1 | ☆ |
1:Dạng G | ||||
bb-01 | Lựa chọn bảo vệ quá tải motor | 0:Không cho phép | 0 | ☆ |
1:Cho phép | ||||
bb-02 | Bảo vệ độ lợi quá tải motor | 0.20~10.00 | 1 | ☆ |
bb-03 | Hệ sô dự báo quá tải motor | 50%~100% | 80% | ☆ |
bb-04 | Độ lợi quá áp mất tốc độ | 0%~100% | 0% | ☆ |
bb-05 | Bảo vệ điện áp quá áp mất tốc độ | 120%~150% | 130% | ☆ |
bb-06 | Độ lợi quá dòng mất tốc độ | 0~100 | 20 | ☆ |
bb-07 | Bảo vệ dòng điện quá dòng mất tốc độ | 100%~200% | 150% | ☆ |
bb-08 | Lựa chọn bảo vệ ngắn mặt tiếp đất | 0:Vô hiệu | 1 | ☆ |
1:Có hiệu | ||||
bb-09 | Số lần tự động Reset lỗi | 0~99 | 0 | ☆ |
bb-10 | Lựa chọn chế độ Rơ-le lỗi thời gian tự động Reset lỗi | 0:Không làm việc | 0 | ☆ |
1:Làm việc | ||||
bb-11 | Khoảng thời gian cách nhau tự động Reset lỗi | 0.1s~100.0s | 1.0s | ☆ |
bb-12 | Lựa chọn bảo vệ thiếu pha đầu vào | 0:Không bảo vệ | 0 | ☆ |
1:Bảo vệ | ||||
bb-13 | Lựa chọn bảo vệ thiếu | 0:Không bảo vệ | 0 | ☆ |
pha đầu ra | 1:Bảo vệ | |||
bb-14 | Lựa chọn bảo vệ mất tải | 0:Vô hiệu | 0 | ☆ |
1:Hữu hiệu | ||||
bb-15 | Kiểm tra mức độ mất tải | 0.0~100.0% | 1.00% | ☆ |
bb-16 | Thời gian kiểm tra mất tải | 0.0~60.0s | 1.0s | ☆ |
bb-17 | Kiểm tra giá trị quá tốc độ | 0.0%~50.0%(Tần số lớn nhất) | 20.00% | ☆ |
bb-18 | Thời gian kiểm tra quá tốc độ | 0.0s~60.0s | 1.0s | ☆ |
bb-19 | Kiểm tra giá trị chênh lệch quá lớn tốc độ | 0.0%~50.0%(Tần số lớn nhất) | 20.00% | ☆ |
bb-20 | Thời gian kiểm tra tốc độ chênh lệch | 0.0s~60.0s | 5.0s | ☆ |
bb-21 | Lựa chọn chế độ khi mất điện tức thời | 0:Vô hiệu | 0 | ☆ |
1:Giảm tốc | ||||
2:Giảm tốc dừng máy | ||||
bb-22 | Thời gian phán đoán dừng máy tức thời tăng áp trở lại | 0.00s~100.00s | 0.00s | ☆ |
bb-23 | Phán đoán điện áp khi dừng máy tức thời | 60.0%~100.0%(Điện áp DC bus tiêu chuẩn) | 80.00% | ☆ |
bb-24 | Phán đoán điện áp khi tạm thời dừng làm việc tức thời | 60.0%~100.0%(Điện áp DC bus tiêu chuẩn) | 90% | ☆ |
bb-25 | Loại cảm biến nhiệt độ động cơ | 0:Cảm biến không nhiệt độ | 0 | ☆ |
1:PT100 | ||||
2:PT1000 | ||||
bb-26 | Giới hạn giá trị giới hạn bảo vệ quá nhiệt motor | 0℃~200℃ | 120℃ | ☆ |
bb-27 | Giới hạn giá trị báo hiệu quá nhiệt motor | 0℃~200℃ | 100℃ | ☆ |
bb-28 | Điểm quá tải điện áp biến tần | 200.0V~2500.0V | Tùy vào model | ☆ |
bb-29 | Điểm sụt áp biến tần | 50.0%~150.0% | 100.00% | ☆ |
bb-30 | Tỷ lệ sử dụng braking unit | 0%~100% | 100% | ☆ |
bb-31 | Kích hoạt giới hạn dòng nhanh | 0:Không kích hoạt | 1 | ☆ |
1:Kích hoạt | ||||
Hàng đơn vị: Motor quá tải (11) | ||||
0:Dừng tự do | ||||
1:Dựa vào phương thức dừng máy dừng | ||||
2:Tiếp tục vận hành | ☆ | |||
bb-32 | Lựa chọn chế độ bảo vệ lỗi 1 | Hàng chục:Thiếu pha đầu vào(12) | 0 | |
Hàng trăm:Thiếu pha đầu ra(13) | ||||
Hàng nghìn:Lỗi bên ngoài(15) | ||||
Hàng vạn:Truyền thông bất thường (16) | ||||
Hàng đơn vị:Thẻ encoder/PG bất thường(20) | ||||
0:Dừng tự do | ||||
Hàng chục:Mã chức năng đọc ghi bất thường(21) | ||||
bb-33 | Lựa chọn chế độ bảo vệ lỗi 2 | 0:Dừng tự do | 0 | |
1:Dựa vào phương thức dừng máy | ||||
dừngHàng trăm:Bảo lưu | ||||
Hàng nghìn:Motor quá nhiệt(25) | ||||
Hàng vạn:Thời gian vận hành đạt đến (26) | ||||
Hàng đơn vị:Người dùng tự định nghĩa | ||||
lỗi(27) | ||||
0:Dừng tự do | ||||
1:Dựa vào phương thức dừng máy dừng | ||||
2:Tiếp tục vận hành | ||||
Hàng chục:Người dùng tự định nghĩa | ☆ | |||
Lựa chọn chế độ bảo vệ lỗi 3 | lỗi 2(28) | |||
bb-34 | 0:Dừng tự do | 0 | ||
1:Dựa vào phương thức dừng máy dừng | ||||
2:Tiếp tục vận hành | ||||
Hàng trăm:Thời gian bật nguồn đạt đến | ||||
(29) | ||||
0:Dừng tự do | ||||
Mã hàm | Tên chức năng | Mô tả | Giá trị | Sửa đổi |
1:Dựa vào phương thức dừng máy dừng | ||||
2:Tiếp tục vận hành | ||||
Hàng nghìn:Mất tải(30) | ||||
0:Dừng tự do | ||||
1:Dừng giảm tốc | ||||
2:Giảm tốc đến 7% tần số định mức | ||||
motor tiếp tục vận hành, khi mất tải tự | ||||
động phục hồi đến tần số vận hành cài đặt. | ||||
Hàng vạn:Khi vận hành PID mất phản | ||||
hồi(31) | ||||
0:Dừng tự do | ||||
1:Dựa vào phương thức dừng máy dừng | ||||
2:Tiếp tục vận hành | ||||
Hàng đơn vị:Tốc độ chênh lệch quá lớn (42) | ||||
0:Dừng tự do | ☆ | |||
bb-35 | Lựa chọn chế độ bảo vệ lỗi 4 | 1:Dựa vào phương thức dừng máy dừng | 0 | |
2:Tiếp tục vận hành | ||||
Hàng chục:Motor quá nhiệt(43) | ||||
Hàng trăm:Sai vị trí ban đầu(51) | ||||
0:Chạy tần số vận hành hiện tại | ||||
1:Chạy tần số cài đặt | ☆ | |||
bb-36 | Lựa chọn tần tần số khi có lỗi tiếp tục vận hành | 2:Chạy giới hạn trên của tần số | 0 | |
3:Chạy giới hạn dưới của tần số | ||||
4:Chạy tần số dự phòng khi bất thường | ||||
bb-37 | Dùng tần số dự phòng bất thường | 0.1%~100.0%(Đối ứng tần số lớn nhất 100.0%) | 10% | ☆ |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHIỆP ANH QUÂN
Điện thoại: 024.62532575 Hotline/Zalo: 0937750666 / 0988906030
Website: http://iaq.vn/ / http://bientanvn.info/
Cung cấp mới và sửa chữa các loại Biến tần, khởi động mềm, PLC.
Cung cấp thiết bị đóng cắt ABB, Schneider, LS, Huyndai